Bản dịch của từ Professional supervisor trong tiếng Việt

Professional supervisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional supervisor (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl sˈupɚvˌaɪzɚ
pɹəfˈɛʃənəl sˈupɚvˌaɪzɚ
01

Người giám sát công việc của người khác trong môi trường chuyên nghiệp.

A person who oversees the work of others in a professional environment.

Ví dụ

The professional supervisor led the team during the community service project.

Người giám sát chuyên nghiệp đã dẫn dắt nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng.

The professional supervisor did not approve the changes suggested by the volunteers.

Người giám sát chuyên nghiệp không chấp thuận những thay đổi mà tình nguyện viên đề xuất.

Did the professional supervisor attend the social event last Saturday?

Người giám sát chuyên nghiệp có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước không?

02

Một cá nhân có trách nhiệm quản lý và điều phối một đội hoặc bộ phận.

An individual responsible for managing and directing a team or department.

Ví dụ

The professional supervisor organized a team-building event last month.

Người giám sát chuyên nghiệp đã tổ chức một sự kiện xây dựng đội nhóm tháng trước.

The professional supervisor did not attend the meeting yesterday.

Người giám sát chuyên nghiệp đã không tham dự cuộc họp hôm qua.

Is the professional supervisor available for a consultation next week?

Người giám sát chuyên nghiệp có sẵn để tư vấn vào tuần tới không?

03

Một người đủ tiêu chuẩn theo dõi và hướng dẫn nghề nghiệp.

A qualified person who monitors and guides professional practice.

Ví dụ

My professional supervisor helped me improve my social skills at work.

Người giám sát chuyên nghiệp của tôi đã giúp tôi cải thiện kỹ năng xã hội.

A professional supervisor does not ignore employees' social interactions.

Một người giám sát chuyên nghiệp không bỏ qua các tương tác xã hội của nhân viên.

Is your professional supervisor aware of your social challenges at work?

Người giám sát chuyên nghiệp của bạn có biết về những khó khăn xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional supervisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional supervisor

Không có idiom phù hợp