Bản dịch của từ Profiler trong tiếng Việt
Profiler

Profiler (Noun)
The profiler studied the crime scene in downtown Chicago last week.
Người phân tích đã nghiên cứu hiện trường vụ án ở trung tâm Chicago tuần trước.
The profiler did not find any fingerprints at the robbery site.
Người phân tích đã không tìm thấy dấu vân tay nào tại hiện trường vụ cướp.
Did the profiler analyze the evidence from the recent car accident?
Người phân tích đã phân tích bằng chứng từ vụ tai nạn xe gần đây chưa?
Profiler (Verb)
Để tạo ra một hồ sơ cá nhân của một ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là để sử dụng trong việc xác định tội phạm.
To create a profile of someone or something especially for use in the identification of criminals.
The police profiler analyzed the suspect's behavior in detail.
Nhà phân tích tâm lý của cảnh sát đã phân tích hành vi của nghi phạm.
The profiler did not identify any new suspects in the case.
Nhà phân tích tâm lý không xác định được nghi phạm mới nào trong vụ án.
Can the profiler help find the missing person quickly?
Liệu nhà phân tích tâm lý có thể giúp tìm người mất tích nhanh chóng không?
Từ "profiler" là một danh từ chỉ người thực hiện việc phân tích và xây dựng hồ sơ về hành vi, đặc điểm tâm lý của người khác, thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra tội phạm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn và gắn liền với các chuyên gia tội phạm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "profile" như một danh từ để chỉ hồ sơ hơn là một người thực hiện việc hồ sơ. Sự khác biệt nằm ở việc dùng từ và ứng dụng ngữ cảnh trong từng vùng.
Từ "profiler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "profilare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "hình thành hình dạng". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh trong cuối thế kỷ 20, thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và điều tra tội phạm để chỉ những cá nhân phân tích hành vi và đặc điểm của nghi phạm. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc "đánh dấu" đặc điểm con người và khả năng dự đoán hành động của họ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "profiler" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, điều tra hình sự và an ninh mạng, nơi nó chỉ đến một cá nhân có khả năng phân tích tâm lý và hành vi của người khác. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn, tài liệu nghiên cứu hoặc trong các chương trình truyền hình tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
