Bản dịch của từ Program management trong tiếng Việt
Program management
Noun [U/C]

Program management (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm mˈænədʒmənt
pɹˈoʊɡɹˌæm mˈænədʒmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ngành quản lý tập trung vào việc phối hợp và giám sát nhiều dự án có liên quan.
A management discipline that focuses on coordinating and overseeing multiple related projects.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự căn chỉnh chiến lược của các dự án khác nhau để cải thiện hiệu suất và hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn.
The strategic alignment of various projects to improve efficiency and effectiveness in achieving desired outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program management
Không có idiom phù hợp