Bản dịch của từ Progressiveness trong tiếng Việt

Progressiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progressiveness (Noun)

pɹəɡɹˈɛsəvɨnsɨz
pɹəɡɹˈɛsəvɨnsɨz
01

Phẩm chất tiến bộ về bản chất hoặc tính cách; sự tiến bộ.

The quality of being progressive in nature or character progressiveness.

Ví dụ

The progressiveness of the society was evident in its acceptance of diversity.

Sự tiến bộ của xã hội được thể hiện rõ trong việc chấp nhận sự đa dạng.

Her progressiveness in advocating for equal rights inspired many young activists.

Sự tiến bộ của cô ấy trong việc ủng hộ quyền bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The progressiveness of the organization led to innovative solutions to social issues.

Sự tiến bộ của tổ chức đã dẫn đến những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Progressiveness (Adjective)

pɹəɡɹˈɛsəvɨnsɨz
pɹəɡɹˈɛsəvɨnsɨz
01

(của một hệ thống thuế hoặc thuế) nhận số tiền lớn hơn tương ứng từ những người có thu nhập cao hơn.

Of a tax or tax system taking a proportionally greater amount from those on higher incomes.

Ví dụ

The progressive tax policy aims to reduce income inequality.

Chính sách thuế tiến bộ nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập.

In a progressive system, the wealthy contribute a larger share.

Trong hệ thống tiến bộ, người giàu góp phần lớn hơn.

Progressive taxation is seen as fairer by many economists.

Thuế tiến bộ được xem là công bằng hơn bởi nhiều nhà kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/progressiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, technical and scientific contributes to the development of traditional culture and brings it closer to the public [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] English proficiency can lead to increased economic and social mobility by opening avenues to higher education and career [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The same statistical could be applied to heavy trucks and light trucks, with the former climbing to 423 thousand and the latter going up to 131 thousand [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Meanwhile, the rate of trains running on time-shared the same statistical meeting or exceeding the target from 2002 to 2005 and again from 2008 to 2009 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Progressiveness

Không có idiom phù hợp