Bản dịch của từ Progressiveness trong tiếng Việt
Progressiveness

Progressiveness (Noun)
The progressiveness of the society was evident in its acceptance of diversity.
Sự tiến bộ của xã hội được thể hiện rõ trong việc chấp nhận sự đa dạng.
Her progressiveness in advocating for equal rights inspired many young activists.
Sự tiến bộ của cô ấy trong việc ủng hộ quyền bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The progressiveness of the organization led to innovative solutions to social issues.
Sự tiến bộ của tổ chức đã dẫn đến những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Progressiveness (Adjective)
The progressive tax policy aims to reduce income inequality.
Chính sách thuế tiến bộ nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập.
In a progressive system, the wealthy contribute a larger share.
Trong hệ thống tiến bộ, người giàu góp phần lớn hơn.
Progressive taxation is seen as fairer by many economists.
Thuế tiến bộ được xem là công bằng hơn bởi nhiều nhà kinh tế.
Họ từ
Từ "progressiveness" chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc tiên tiến, đổi mới, hoặc có xu hướng hỗ trợ sự phát triển xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "progressiveness" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội tại các quốc gia có nền văn hóa ủng hộ sự tiến bộ, như các quốc gia thuộc Bắc Âu.
Từ "progressiveness" xuất phát từ gốc Latin "progressus", có nghĩa là "tiến về phía trước". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này đã phát triển qua thời gian, từ một khái niệm đơn thuần về sự tiến bộ trong hành động đến một lý thuyết xã hội về sự thay đổi tích cực và mở rộng quyền năng cá nhân. Sự sử dụng hiện tại của "progressiveness" thường liên quan đến các phong trào xã hội, chính trị với mục tiêu thúc đẩy sự bình đẳng và cải cách.
Từ "progressiveness" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi học viên thường bàn luận về các chủ đề liên quan đến phát triển xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đổi mới trong giáo dục, kinh tế và văn hóa. Nó thể hiện tính chất và thái độ tích cực hướng tới sự tiến bộ, phù hợp trong các cuộc hội thảo hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



