Bản dịch của từ Project audit trong tiếng Việt
Project audit
Noun [U/C]

Project audit(Noun)
pɹˈɑdʒɛkt ˈɔdɨt
pɹˈɑdʒɛkt ˈɔdɨt
01
Một cuộc kiểm tra các khía cạnh tài chính và hoạt động của một dự án để đánh giá hiệu suất và sự tuân thủ các tiêu chuẩn.
An examination of the financial and operational aspects of a project to assess its performance and compliance with standards.
Ví dụ
02
Một đánh giá có hệ thống về các quy trình và kết quả liên quan đến một dự án để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
A systematic review of the processes and outcomes associated with a project to identify areas for improvement.
Ví dụ
03
Một đánh giá định lượng về việc một dự án có tuân thủ các mục tiêu và ngân sách đã lên kế hoạch hay không.
An evaluative assessment of a project's adherence to its planned objectives and budget.
Ví dụ
