Bản dịch của từ Project employee trong tiếng Việt

Project employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project employee(Noun)

pɹˈɑdʒɛkt ɛmplˈɔɪi
pɹˈɑdʒɛkt ɛmplˈɔɪi
01

Một người được thuê để làm việc trong một dự án cụ thể trong một khoảng thời gian xác định.

A person who is hired to work on a specific project for a defined period of time.

Ví dụ
02

Một cá nhân đóng góp vào việc hoàn thành các mục tiêu và sản phẩm của dự án trong một tổ chức.

An individual who contributes to the completion of project goals and deliverables within an organization.

Ví dụ
03

Một nhân viên có công việc tập trung vào các dự án cụ thể hơn là vào các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên tục.

An employee whose work is focused on specific projects rather than on ongoing tasks or operations.

Ví dụ