Bản dịch của từ Project employee trong tiếng Việt

Project employee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project employee (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt ɛmplˈɔɪi
pɹˈɑdʒɛkt ɛmplˈɔɪi
01

Một người được thuê để làm việc trong một dự án cụ thể trong một khoảng thời gian xác định.

A person who is hired to work on a specific project for a defined period of time.

Ví dụ

Maria is a project employee for the community garden initiative this summer.

Maria là một nhân viên dự án cho sáng kiến vườn cộng đồng mùa hè này.

John is not a project employee for the local charity event this year.

John không phải là nhân viên dự án cho sự kiện từ thiện địa phương năm nay.

Is Sarah a project employee for the upcoming youth program in April?

Sarah có phải là nhân viên dự án cho chương trình thanh niên sắp tới vào tháng Tư không?

02

Một cá nhân đóng góp vào việc hoàn thành các mục tiêu và sản phẩm của dự án trong một tổ chức.

An individual who contributes to the completion of project goals and deliverables within an organization.

Ví dụ

Maria is a project employee working on the community garden initiative.

Maria là một nhân viên dự án làm việc cho sáng kiến vườn cộng đồng.

John is not a project employee for the social outreach program.

John không phải là nhân viên dự án cho chương trình tiếp cận xã hội.

Is Lisa a project employee for the youth mentorship project?

Lisa có phải là nhân viên dự án cho dự án hướng dẫn thanh niên không?

03

Một nhân viên có công việc tập trung vào các dự án cụ thể hơn là vào các nhiệm vụ hoặc hoạt động liên tục.

An employee whose work is focused on specific projects rather than on ongoing tasks or operations.

Ví dụ

John is a project employee working on the community garden initiative.

John là một nhân viên dự án làm việc cho sáng kiến vườn cộng đồng.

Not every worker is a project employee in our social outreach program.

Không phải mọi công nhân đều là nhân viên dự án trong chương trình tiếp cận xã hội của chúng tôi.

Is Maria a project employee for the youth mentorship program?

Maria có phải là nhân viên dự án cho chương trình cố vấn thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project employee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project employee

Không có idiom phù hợp