Bản dịch của từ Project phase trong tiếng Việt
Project phase
Noun [U/C]

Project phase (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt fˈeɪz
pɹˈɑdʒɛkt fˈeɪz
01
Giai đoạn khác biệt trong một quá trình phát triển hoặc một dự án.
A distinct stage in a process of development or a project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project phase
Không có idiom phù hợp