Bản dịch của từ Project phase trong tiếng Việt

Project phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project phase(Noun)

pɹˈɑdʒɛkt fˈeɪz
pɹˈɑdʒɛkt fˈeɪz
01

Giai đoạn khác biệt trong một quá trình phát triển hoặc một dự án.

A distinct stage in a process of development or a project.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian cụ thể trong đó một số hoạt động diễn ra trong một dự án.

A specific time frame in which certain activities take place within a project.

Ví dụ
03

Khía cạnh thời gian hoặc lịch trình của một dự án, thường chỉ về giai đoạn lập kế hoạch hoặc thực hiện.

The timing or scheduling aspect of a project, often denoting the planning or execution stage.

Ví dụ