Bản dịch của từ Project risk management trong tiếng Việt

Project risk management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project risk management(Noun)

pɹˈɑdʒɛkt ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01

Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong một dự án.

The process of identifying, assessing, and controlling risks in a project.

Ví dụ
02

Cách tiếp cận có hệ thống để quản lý sự không chắc chắn liên quan đến các sự kiện tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến dự án.

The systematic approach to managing uncertainty related to potential events that could affect the project.

Ví dụ
03

Một phương pháp chiến lược được sử dụng để giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm tàng đến các mục tiêu của dự án.

A strategic method used to minimize the potential negative impacts on project objectives.

Ví dụ