Bản dịch của từ Project risk management trong tiếng Việt
Project risk management
Noun [U/C]

Project risk management (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt ɹˈɪsk mˈænədʒmənt
01
Quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro trong một dự án.
The process of identifying, assessing, and controlling risks in a project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cách tiếp cận có hệ thống để quản lý sự không chắc chắn liên quan đến các sự kiện tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến dự án.
The systematic approach to managing uncertainty related to potential events that could affect the project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project risk management
Không có idiom phù hợp