Bản dịch của từ Project team trong tiếng Việt

Project team

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project team (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt tˈim
pɹˈɑdʒɛkt tˈim
01

Một nhóm cá nhân làm việc cùng nhau trên một dự án cụ thể.

A group of individuals who work together on a specific project.

Ví dụ

The project team organized a community clean-up event last Saturday.

Nhóm dự án đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The project team did not complete the social outreach program on time.

Nhóm dự án đã không hoàn thành chương trình tiếp cận xã hội đúng hạn.

Is the project team planning to launch a new social initiative soon?

Nhóm dự án có kế hoạch ra mắt một sáng kiến xã hội mới sớm không?

02

Một nhóm có tổ chức được phân công để đạt được một số mục tiêu trong một dự án.

An organized group assigned to achieve certain objectives within a project.

Ví dụ

The project team organized a community clean-up event last Saturday.

Nhóm dự án đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The project team did not receive enough funding for their social initiative.

Nhóm dự án đã không nhận đủ kinh phí cho sáng kiến xã hội của họ.

Did the project team complete the social outreach program on time?

Nhóm dự án đã hoàn thành chương trình tiếp cận xã hội đúng hạn chưa?

03

Một nhóm hợp tác tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và kết quả dự án.

A collaborative team focused on task completion and project outcomes.

Ví dụ

The project team successfully organized the community clean-up event last Saturday.

Nhóm dự án đã tổ chức thành công sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The project team did not meet the deadline for the social initiative.

Nhóm dự án đã không hoàn thành đúng hạn cho sáng kiến xã hội.

Is the project team planning another event for the local charity soon?

Nhóm dự án có kế hoạch tổ chức sự kiện khác cho tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project team

Không có idiom phù hợp