Bản dịch của từ Project team trong tiếng Việt
Project team

Project team (Noun)
The project team organized a community clean-up event last Saturday.
Nhóm dự án đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The project team did not complete the social outreach program on time.
Nhóm dự án đã không hoàn thành chương trình tiếp cận xã hội đúng hạn.
Is the project team planning to launch a new social initiative soon?
Nhóm dự án có kế hoạch ra mắt một sáng kiến xã hội mới sớm không?
The project team organized a community clean-up event last Saturday.
Nhóm dự án đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The project team did not receive enough funding for their social initiative.
Nhóm dự án đã không nhận đủ kinh phí cho sáng kiến xã hội của họ.
Did the project team complete the social outreach program on time?
Nhóm dự án đã hoàn thành chương trình tiếp cận xã hội đúng hạn chưa?
Một nhóm hợp tác tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và kết quả dự án.
A collaborative team focused on task completion and project outcomes.
The project team successfully organized the community clean-up event last Saturday.
Nhóm dự án đã tổ chức thành công sự kiện dọn dẹp cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The project team did not meet the deadline for the social initiative.
Nhóm dự án đã không hoàn thành đúng hạn cho sáng kiến xã hội.
Is the project team planning another event for the local charity soon?
Nhóm dự án có kế hoạch tổ chức sự kiện khác cho tổ chức từ thiện địa phương không?