Bản dịch của từ Promazine trong tiếng Việt

Promazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promazine (Noun)

01

Một loại thuốc thuộc nhóm phenothiazine, được sử dụng làm thuốc an thần và chống loạn thần. ngoài ra: bất kỳ nhóm hợp chất nào có cấu trúc liên quan đến điều này. so sánh "chlorpromazine" trước đó.

A drug of the phenothiazine class used as a tranquillizer and antipsychotic also any of a group of compounds structurally related to this compare earlier chlorpromazine.

Ví dụ

Promazine is often prescribed for severe anxiety in social situations.

Promazine thường được kê đơn cho lo âu nặng trong các tình huống xã hội.

Doctors do not recommend promazine for mild social discomfort.

Bác sĩ không khuyên dùng promazine cho sự khó chịu xã hội nhẹ.

Is promazine effective for treating social anxiety disorders in patients?

Promazine có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn lo âu xã hội ở bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promazine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promazine

Không có idiom phù hợp