Bản dịch của từ Promissory note trong tiếng Việt
Promissory note
Promissory note (Noun)
He issued a promissory note to his friend for the loan.
Anh ta phát hành một giấy nợ cho người bạn của mình để vay tiền.
The promissory note stated the amount and repayment terms clearly.
Giấy nhận nợ ghi rõ số tiền và điều kiện trả nợ.
She presented the promissory note to the bank for verification.
Cô ấy xuất trình giấy nợ cho ngân hàng để xác minh.
Hợp đồng hứa hẹn (promissory note) là một văn bản pháp lý trong đó một bên (người vay) cam kết trả một khoản tiền cụ thể cho bên kia (người cho vay) vào một thời điểm nhất định trong tương lai. Tài liệu này thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính để xác nhận nghĩa vụ thanh toán. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự phổ biến hơn của các hợp đồng tín dụng khác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuyên sử dụng hơn trong các bối cảnh thương mại.
Từ "promissory note" có nguồn gốc từ từ Latinh "promissio", có nghĩa là "hứa hẹn". "Note" xuất phát từ "notare", có nghĩa là "ghi chú". Kết hợp lại, thuật ngữ này biểu thị một tài liệu pháp lý thể hiện cam kết thanh toán một khoản tiền cụ thể trong tương lai. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các giao dịch tài chính và thương mại, cho thấy vai trò quan trọng của các cam kết tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
"Promissory note" là thuật ngữ pháp lý thường gặp trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, chỉ một tài liệu chứng nhận sự cam kết trả nợ của người vay. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết hoặc nói có liên quan đến chủ đề kinh tế, tài chính. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tình huống như giao dịch thương mại, hợp đồng vay tiền, và trong các tài liệu pháp lý liên quan đến nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp