Bản dịch của từ Promissory note trong tiếng Việt

Promissory note

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promissory note (Noun)

pɹˌɑməsˈɔɹəteɪn
pɹˌɑməsˈɔɹəteɪn
01

Một tài liệu đã ký có chứa lời hứa bằng văn bản sẽ trả một số tiền đã nêu cho một người cụ thể hoặc người cầm giữ vào một ngày cụ thể hoặc theo yêu cầu.

A signed document containing a written promise to pay a stated sum to a specified person or the bearer at a specified date or on demand.

Ví dụ

He issued a promissory note to his friend for the loan.

Anh ta phát hành một giấy nợ cho người bạn của mình để vay tiền.

The promissory note stated the amount and repayment terms clearly.

Giấy nhận nợ ghi rõ số tiền và điều kiện trả nợ.

She presented the promissory note to the bank for verification.

Cô ấy xuất trình giấy nợ cho ngân hàng để xác minh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Promissory note cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promissory note

Không có idiom phù hợp