Bản dịch của từ Promulgation trong tiếng Việt
Promulgation

Promulgation (Noun)
The promulgation of the new law occurred on January 15, 2023.
Việc công bố luật mới diễn ra vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.
The government did not support the promulgation of the controversial policy.
Chính phủ không ủng hộ việc công bố chính sách gây tranh cãi.
Is the promulgation of social reforms necessary for community development?
Việc công bố cải cách xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Promulgation (Noun Countable)
Một tuyên bố, thông báo hoặc tuyên bố cụ thể.
The promulgation of new laws improved community safety in 2022.
Việc công bố các luật mới đã cải thiện an toàn cộng đồng vào năm 2022.
The city council's promulgation did not address public concerns effectively.
Việc công bố của hội đồng thành phố không giải quyết hiệu quả các mối quan tâm công cộng.
What was the impact of the promulgation on local businesses?
Tác động của việc công bố đến các doanh nghiệp địa phương là gì?
Họ từ
"Promulgation" là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là hành động công bố hay thông qua một quy định, luật lệ hoặc chính sách để nó trở thành có hiệu lực. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về viết và nói, nhưng trong văn cảnh chính thức, "promulgation" thường liên quan đến quy trình pháp lý, đặc biệt là trong các hệ thống pháp luật có truyền thống dân chủ.
Từ "promulgation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "promulgatio", kết hợp từ "promulgare" (công bố) và "pro" (trước) cùng với "mulgere" (vắt sữa). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14, chỉ việc công bố hoặc thông báo luật pháp, quy định một cách công khai. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên cách diễn đạt sự công nhận và phổ biến thông tin chính thức, thể hiện tầm quan trọng của việc thông tin đến tay công chúng trong một hệ thống pháp luật.
Từ "promulgation" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và chính trị, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc công bố hoặc ban hành các bộ luật, quy định hoặc chính sách. Đồng thời, trong các cuộc thảo luận xã hội về quyền lực và chính phủ, "promulgation" cũng thường được nhắc đến để diễn tả quy trình chính thức trong việc áp dụng các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp