Bản dịch của từ Promulgation trong tiếng Việt

Promulgation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Promulgation (Noun)

pɹˌɑmlgˈeɪʃn
pɹˌɑmlgˈeɪʃn
01

Hành động quảng bá hoặc công bố chính thức hoặc công khai.

The act of promoting or making known officially or publicly.

Ví dụ

The promulgation of the new law occurred on January 15, 2023.

Việc công bố luật mới diễn ra vào ngày 15 tháng 1 năm 2023.

The government did not support the promulgation of the controversial policy.

Chính phủ không ủng hộ việc công bố chính sách gây tranh cãi.

Is the promulgation of social reforms necessary for community development?

Việc công bố cải cách xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?

Promulgation (Noun Countable)

pɹˌɑmlgˈeɪʃn
pɹˌɑmlgˈeɪʃn
01

Một tuyên bố, thông báo hoặc tuyên bố cụ thể.

A specific declaration announcement or proclamation.

Ví dụ

The promulgation of new laws improved community safety in 2022.

Việc công bố các luật mới đã cải thiện an toàn cộng đồng vào năm 2022.

The city council's promulgation did not address public concerns effectively.

Việc công bố của hội đồng thành phố không giải quyết hiệu quả các mối quan tâm công cộng.

What was the impact of the promulgation on local businesses?

Tác động của việc công bố đến các doanh nghiệp địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/promulgation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Promulgation

Không có idiom phù hợp