Bản dịch của từ Proper conduct trong tiếng Việt
Proper conduct

Proper conduct (Idiom)
Proper conduct is essential at social events like weddings and parties.
Hành vi đúng mực là điều cần thiết trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
She did not display proper conduct during the conference last week.
Cô ấy đã không thể hiện hành vi đúng mực trong hội nghị tuần trước.
What is considered proper conduct in a formal dinner setting?
Hành vi nào được coi là đúng mực trong một bữa tối trang trọng?
Hành vi được coi là phù hợp và có thể chấp nhận được trong một tình huống nhất định.
Behavior that is considered appropriate and acceptable in a given situation.
Proper conduct is essential during interviews to make a good impression.
Hành vi đúng mực là rất quan trọng trong các buổi phỏng vấn.
Students should not ignore proper conduct at social events.
Sinh viên không nên phớt lờ hành vi đúng mực trong các sự kiện xã hội.
What defines proper conduct in different cultural gatherings?
Điều gì định nghĩa hành vi đúng mực trong các buổi tụ tập văn hóa khác nhau?
Cách cư xử thể hiện sự tôn trọng và nhân phẩm.
Mannerisms that demonstrate respect and dignity.
Proper conduct is essential during formal events like weddings and graduations.
Hành vi đúng mực là rất quan trọng trong các sự kiện trang trọng như đám cưới và lễ tốt nghiệp.
Many students do not understand proper conduct at social gatherings.
Nhiều sinh viên không hiểu hành vi đúng mực trong các buổi gặp gỡ xã hội.
What is considered proper conduct in a business meeting?
Hành vi đúng mực trong một cuộc họp kinh doanh được coi là gì?
"Proper conduct" là thuật ngữ chỉ những hành vi, thái độ và ứng xử được coi là thích hợp và đúng mực trong một ngữ cảnh xã hội nhất định. Khái niệm này có thể liên quan đến quy tắc đạo đức, văn hóa, hoặc quy định pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, các nguyên tắc về hành vi có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hoá tại từng quốc gia.
Cụm từ "proper conduct" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "proprius", nghĩa là "thuộc về cá nhân" hoặc "đặc trưng". Từ "conduct" xuất phát từ "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hay "chỉ đạo". Kết hợp lại, "proper conduct" ám chỉ hành vi phù hợp, được chấp nhận trong các tình huống xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ đạo những tiêu chuẩn đạo đức và hành vi được mong đợi trong các môi trường khác nhau.
Cụm từ "proper conduct" xuất hiện với tần suất cao trong IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Writing và Speaking, thường để thảo luận về hành vi đúng mực trong các tình huống xã hội hoặc học thuật. Trong các tài liệu học thuật và văn bản chính thức, cụm từ này cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức và chuẩn mực trong giao tiếp và hành động. Thông qua việc khuyến khích "proper conduct", người viết nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xây dựng văn hóa và xã hội bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp