Bản dịch của từ Prostatism trong tiếng Việt

Prostatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prostatism (Noun)

pɹˈɑstətɨzəm
pɹˈɑstətɨzəm
01

Hội chứng do tắc nghẽn dòng nước tiểu do tuyến tiền liệt phì đại, đặc trưng bởi các triệu chứng như tần suất, do dự và cấp bách khi đi tiểu.

The syndrome resulting from obstruction of urinary flow by an enlarged prostate characterized by symptoms such as frequency hesitancy and urgency of urination.

Ví dụ

Prostatism affects many older men in the United States each year.

Prostatism ảnh hưởng đến nhiều đàn ông lớn tuổi ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Prostatism does not only impact physical health but also emotional well-being.

Prostatism không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tinh thần.

Is prostatism a common issue among men over fifty in Vietnam?

Prostatism có phải là vấn đề phổ biến ở nam giới trên năm mươi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prostatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prostatism

Không có idiom phù hợp