Bản dịch của từ Protectionist trong tiếng Việt
Protectionist
Protectionist (Adjective)
Many countries adopt protectionist policies to safeguard local businesses.
Nhiều quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.
It is not always beneficial to be overly protectionist in a global economy.
Không phải lúc nào cũng có lợi khi quá bảo hộ trong nền kinh tế toàn cầu.
Do you think a protectionist approach can help stimulate domestic production?
Bạn có nghĩ cách tiếp cận bảo hộ có thể kích thích sản xuất trong nước không?
Protectionist (Noun)
Protectionists believe in imposing tariffs to protect local businesses.
Người bảo hộ tin vào việc áp thuế để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.
Some argue that protectionist measures harm global trade and cooperation.
Một số người cho rằng các biện pháp bảo hộ gây hại cho thương mại và hợp tác toàn cầu.
Do protectionists truly think that isolationism leads to economic prosperity?
Liệu người bảo hộ có thực sự tin rằng chính sách cô lập dẫn đến sự thịnh vượng kinh tế?
Họ từ
Từ "protectionist" mang nghĩa liên quan đến chính sách thương mại chủ trương bảo vệ sản xuất nội địa thông qua việc hạn chế hàng hóa nước ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những biện pháp như thuế quan và hạn ngạch, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính trị và xã hội. "Protectionism" là danh từ tương ứng, mô tả hệ thống hoặc chính sách ấy.
Từ "protectionist" có nguồn gốc từ từ Latin "protectio", nghĩa là "bảo vệ" (từ "protegere", có nghĩa là "che chở"). Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh kinh tế với ý nghĩa đề cập đến các chính sách nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài. Sự liên quan giữa gốc từ và nghĩa hiện nay thể hiện trong việc những người ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ nhằm gia tăng sự bảo vệ kinh tế cho quốc gia của họ thông qua các biện pháp thuế quan và quy định.
Từ "protectionist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi vấn đề thương mại và kinh tế được đề cập. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, khi các quốc gia áp dụng các biện pháp nhằm bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh quốc tế. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong nghiên cứu xã hội học và kinh tế chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp