Bản dịch của từ Protectionist trong tiếng Việt

Protectionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protectionist (Adjective)

01

Liên quan đến lý thuyết hoặc thực tiễn bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước của một quốc gia khỏi sự cạnh tranh của nước ngoài bằng cách đánh thuế nhập khẩu.

Relating to the theory or practice of shielding a countrys domestic industries from foreign competition by taxing imports.

Ví dụ

Many countries adopt protectionist policies to safeguard local businesses.

Nhiều quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.

It is not always beneficial to be overly protectionist in a global economy.

Không phải lúc nào cũng có lợi khi quá bảo hộ trong nền kinh tế toàn cầu.

Do you think a protectionist approach can help stimulate domestic production?

Bạn có nghĩ cách tiếp cận bảo hộ có thể kích thích sản xuất trong nước không?

Protectionist (Noun)

01

Người ủng hộ chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài bằng cách đánh thuế nhập khẩu.

An advocate of the policy of shielding a countrys domestic industries from foreign competition by taxing imports.

Ví dụ

Protectionists believe in imposing tariffs to protect local businesses.

Người bảo hộ tin vào việc áp thuế để bảo vệ doanh nghiệp địa phương.

Some argue that protectionist measures harm global trade and cooperation.

Một số người cho rằng các biện pháp bảo hộ gây hại cho thương mại và hợp tác toàn cầu.

Do protectionists truly think that isolationism leads to economic prosperity?

Liệu người bảo hộ có thực sự tin rằng chính sách cô lập dẫn đến sự thịnh vượng kinh tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protectionist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protectionist

Không có idiom phù hợp