Bản dịch của từ Protective clothing trong tiếng Việt
Protective clothing

Protective clothing (Noun)
Quần áo được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các mối nguy hiểm.
Clothing designed to protect the wearer from hazards.
Many workers wear protective clothing to stay safe on construction sites.
Nhiều công nhân mặc trang phục bảo hộ để giữ an toàn trên công trường.
Not everyone understands the importance of protective clothing in hazardous jobs.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của trang phục bảo hộ trong công việc nguy hiểm.
Why do some people ignore the need for protective clothing at work?
Tại sao một số người lại bỏ qua nhu cầu về trang phục bảo hộ ở nơi làm việc?
Workers wear protective clothing to prevent injuries on construction sites.
Công nhân mặc đồ bảo hộ để ngăn chặn chấn thương trên công trường.
Many people do not understand the importance of protective clothing.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đồ bảo hộ.
Is protective clothing mandatory for all workers in hazardous jobs?
Đồ bảo hộ có bắt buộc cho tất cả công nhân trong công việc nguy hiểm không?
Workers wear protective clothing to prevent injuries at construction sites.
Công nhân mặc trang phục bảo hộ để tránh chấn thương tại công trường.
Many people do not understand the importance of protective clothing.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của trang phục bảo hộ.
Is protective clothing required for all workers in hazardous environments?
Có phải trang phục bảo hộ là bắt buộc cho tất cả công nhân trong môi trường nguy hiểm không?
Quần áo bảo hộ là trang phục được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các yếu tố nguy hiểm trong môi trường làm việc, chẳng hạn như hóa chất, nhiệt độ cao, hoặc các tác nhân vật lý. Chúng thường được làm từ vải có đặc tính chống thấm, chịu nhiệt hoặc chống cắt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "protective clothing" với ý nghĩa và cách viết tương tự.
Thuật ngữ "protective clothing" có nguồn gốc từ từ "protect" trong tiếng Latin, xuất phát từ "protegere", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước) và động từ "tegere" (che phủ). Ban đầu, khái niệm này chỉ ra các hình thức bảo vệ cơ thể khỏi các tác động bên ngoài. Ngày nay, "protective clothing" được sử dụng để chỉ các trang phục chuyên biệt nhằm bảo đảm an toàn cho người mặc trong những môi trường nguy hiểm.
Thuật ngữ "protective clothing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, an toàn lao động và môi trường. Trong phần Listening và Reading, người thi có thể gặp thuật ngữ này trong các bài luận thảo luận về an toàn nghề nghiệp hoặc lĩnh vực y tế. Trong Speaking và Writing, thí sinh cũng có thể sử dụng thuật ngữ này khi trao đổi về các biện pháp bảo vệ cá nhân. "Protective clothing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phòng chống rủi ro từ hóa chất, vi khuẩn hoặc tác động vật lý.