Bản dịch của từ Protective clothing trong tiếng Việt

Protective clothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protective clothing (Noun)

pɹətˈɛktɨv klˈoʊðɨŋ
pɹətˈɛktɨv klˈoʊðɨŋ
01

Quần áo được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các mối nguy hiểm.

Clothing designed to protect the wearer from hazards.

Ví dụ

Many workers wear protective clothing to stay safe on construction sites.

Nhiều công nhân mặc trang phục bảo hộ để giữ an toàn trên công trường.

Not everyone understands the importance of protective clothing in hazardous jobs.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của trang phục bảo hộ trong công việc nguy hiểm.

Why do some people ignore the need for protective clothing at work?

Tại sao một số người lại bỏ qua nhu cầu về trang phục bảo hộ ở nơi làm việc?

02

Quần áo mặc đi làm để giữ an toàn cho bản thân.

Clothing worn for work to keep oneself safe.

Ví dụ

Workers wear protective clothing to prevent injuries on construction sites.

Công nhân mặc đồ bảo hộ để ngăn chặn chấn thương trên công trường.

Many people do not understand the importance of protective clothing.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đồ bảo hộ.

Is protective clothing mandatory for all workers in hazardous jobs?

Đồ bảo hộ có bắt buộc cho tất cả công nhân trong công việc nguy hiểm không?

03

Trang phục cung cấp rào cản chống lại chấn thương hoặc các điều kiện bất lợi.

Apparel that provides a barrier against injury or adverse conditions.

Ví dụ

Workers wear protective clothing to prevent injuries at construction sites.

Công nhân mặc trang phục bảo hộ để tránh chấn thương tại công trường.

Many people do not understand the importance of protective clothing.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của trang phục bảo hộ.

Is protective clothing required for all workers in hazardous environments?

Có phải trang phục bảo hộ là bắt buộc cho tất cả công nhân trong môi trường nguy hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protective clothing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protective clothing

Không có idiom phù hợp