Bản dịch của từ Protectorate trong tiếng Việt

Protectorate

Noun [U/C]

Protectorate (Noun)

01

Vị trí hoặc thời gian giữ chức vụ của người bảo vệ, đặc biệt là ở anh của oliver và richard cromwell.

The position or period of office of a protector especially that in england of oliver and richard cromwell.

Ví dụ

The protectorate of Oliver Cromwell lasted from 1653 to 1658.

Thời kỳ bảo hộ của Oliver Cromwell kéo dài từ năm 1653 đến 1658.

Richard Cromwell's protectorate did not gain much support from Parliament.

Thời kỳ bảo hộ của Richard Cromwell không nhận được nhiều sự ủng hộ từ Quốc hội.

Was the protectorate of Cromwell beneficial for England's stability?

Liệu thời kỳ bảo hộ của Cromwell có mang lại lợi ích cho sự ổn định của Anh không?

The protectorate of Oliver Cromwell was a controversial period in history.

Chế độ bảo hộ của Oliver Cromwell là một giai đoạn gây tranh cãi trong lịch sử.

The social impact of the protectorate on England was significant.

Tác động xã hội của chế độ bảo hộ đối với Anh quốc rất lớn.

02

Một quốc gia được kiểm soát và bảo vệ bởi một quốc gia khác.

A state that is controlled and protected by another.

Ví dụ

Vietnam was a protectorate of France during the late 19th century.

Việt Nam từng là một nước bảo hộ của Pháp vào cuối thế kỷ 19.

The United States is not a protectorate of any foreign nation.

Hoa Kỳ không phải là một nước bảo hộ của bất kỳ quốc gia nào.

Is Puerto Rico a protectorate or a state of the US?

Puerto Rico là một nước bảo hộ hay một tiểu bang của Hoa Kỳ?

The protectorate provided security for the vulnerable community.

Bảo hộ cung cấp an ninh cho cộng đồng yếu đuối.

The protectorate did not interfere with the local customs and traditions.

Bảo hộ không can thiệp vào phong tục và truyền thống địa phương.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protectorate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protectorate

Không có idiom phù hợp