Bản dịch của từ Protectorate trong tiếng Việt
Protectorate

Protectorate(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "protectorate" được sử dụng để chỉ một hình thức quan hệ chính trị, trong đó một quốc gia mạnh hơn bảo vệ và kiểm soát một quốc gia yếu hơn, thường giữ lại quyền tự quyết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "protectorate" thường xuất hiện trong các thảo luận về lịch sử thuộc địa hoặc quan hệ quốc tế, nhấn mạnh vai trò của các thế lực bên ngoài trong việc duy trì an ninh và trật tự xã hội tại khu vực bị bảo vệ.
Từ "protectorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protector", nghĩa là "người bảo vệ", từ động từ "protegere", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong bối cảnh chính trị, đặc biệt từ thế kỷ 19, khi các quốc gia lớn thiết lập các lãnh thổ bảo hộ trên đất nước yếu hơn để đảm bảo lợi ích của mình mà không cần trực tiếp cai trị. Hiện nay, "protectorate" chỉ các khu vực được bảo vệ về mặt chính trị hoặc quân sự nhưng vẫn duy trì một số hình thức tự trị.
Từ "protectorate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến những vấn đề chính trị và lịch sử, trong khi trong phần Nói và Viết, nó xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về quyền lực và sự bảo trợ của các quốc gia. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và quan hệ quốc tế, thường đề cập đến các khu vực hoặc quốc gia chịu sự kiểm soát và bảo vệ từ một quốc gia khác.
Họ từ
Từ "protectorate" được sử dụng để chỉ một hình thức quan hệ chính trị, trong đó một quốc gia mạnh hơn bảo vệ và kiểm soát một quốc gia yếu hơn, thường giữ lại quyền tự quyết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "protectorate" thường xuất hiện trong các thảo luận về lịch sử thuộc địa hoặc quan hệ quốc tế, nhấn mạnh vai trò của các thế lực bên ngoài trong việc duy trì an ninh và trật tự xã hội tại khu vực bị bảo vệ.
Từ "protectorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protector", nghĩa là "người bảo vệ", từ động từ "protegere", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong bối cảnh chính trị, đặc biệt từ thế kỷ 19, khi các quốc gia lớn thiết lập các lãnh thổ bảo hộ trên đất nước yếu hơn để đảm bảo lợi ích của mình mà không cần trực tiếp cai trị. Hiện nay, "protectorate" chỉ các khu vực được bảo vệ về mặt chính trị hoặc quân sự nhưng vẫn duy trì một số hình thức tự trị.
Từ "protectorate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến những vấn đề chính trị và lịch sử, trong khi trong phần Nói và Viết, nó xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về quyền lực và sự bảo trợ của các quốc gia. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và quan hệ quốc tế, thường đề cập đến các khu vực hoặc quốc gia chịu sự kiểm soát và bảo vệ từ một quốc gia khác.
