Bản dịch của từ Protectorate trong tiếng Việt
Protectorate
Protectorate (Noun)
The protectorate of Oliver Cromwell lasted from 1653 to 1658.
Thời kỳ bảo hộ của Oliver Cromwell kéo dài từ năm 1653 đến 1658.
Richard Cromwell's protectorate did not gain much support from Parliament.
Thời kỳ bảo hộ của Richard Cromwell không nhận được nhiều sự ủng hộ từ Quốc hội.
Was the protectorate of Cromwell beneficial for England's stability?
Liệu thời kỳ bảo hộ của Cromwell có mang lại lợi ích cho sự ổn định của Anh không?
The protectorate of Oliver Cromwell was a controversial period in history.
Chế độ bảo hộ của Oliver Cromwell là một giai đoạn gây tranh cãi trong lịch sử.
The social impact of the protectorate on England was significant.
Tác động xã hội của chế độ bảo hộ đối với Anh quốc rất lớn.
Vietnam was a protectorate of France during the late 19th century.
Việt Nam từng là một nước bảo hộ của Pháp vào cuối thế kỷ 19.
The United States is not a protectorate of any foreign nation.
Hoa Kỳ không phải là một nước bảo hộ của bất kỳ quốc gia nào.
Is Puerto Rico a protectorate or a state of the US?
Puerto Rico là một nước bảo hộ hay một tiểu bang của Hoa Kỳ?
The protectorate provided security for the vulnerable community.
Bảo hộ cung cấp an ninh cho cộng đồng yếu đuối.
The protectorate did not interfere with the local customs and traditions.
Bảo hộ không can thiệp vào phong tục và truyền thống địa phương.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Protectorate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "protectorate" được sử dụng để chỉ một hình thức quan hệ chính trị, trong đó một quốc gia mạnh hơn bảo vệ và kiểm soát một quốc gia yếu hơn, thường giữ lại quyền tự quyết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "protectorate" thường xuất hiện trong các thảo luận về lịch sử thuộc địa hoặc quan hệ quốc tế, nhấn mạnh vai trò của các thế lực bên ngoài trong việc duy trì an ninh và trật tự xã hội tại khu vực bị bảo vệ.
Từ "protectorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protector", nghĩa là "người bảo vệ", từ động từ "protegere", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong bối cảnh chính trị, đặc biệt từ thế kỷ 19, khi các quốc gia lớn thiết lập các lãnh thổ bảo hộ trên đất nước yếu hơn để đảm bảo lợi ích của mình mà không cần trực tiếp cai trị. Hiện nay, "protectorate" chỉ các khu vực được bảo vệ về mặt chính trị hoặc quân sự nhưng vẫn duy trì một số hình thức tự trị.
Từ "protectorate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến những vấn đề chính trị và lịch sử, trong khi trong phần Nói và Viết, nó xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về quyền lực và sự bảo trợ của các quốc gia. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và quan hệ quốc tế, thường đề cập đến các khu vực hoặc quốc gia chịu sự kiểm soát và bảo vệ từ một quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp