Bản dịch của từ Protest march trong tiếng Việt

Protest march

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protest march (Noun)

ˈproʊˈtɛst.mɑrtʃ
ˈproʊˈtɛst.mɑrtʃ
01

Một cuộc biểu tình công khai thể hiện sự không tán thành hoặc phản đối do một nhóm người tổ chức.

A public demonstration of disapproval or opposition organized by a group of people.

Ví dụ

The protest march attracted thousands of participants in the city.

Cuộc biểu tình thu hút hàng ngàn người tham gia trong thành phố.

The students organized a protest march against the new school policy.

Các sinh viên tổ chức một cuộc biểu tình chống lại chính sách mới của trường.

The protest march peacefully voiced concerns about environmental issues.

Cuộc biểu tình đã bày tỏ một cách bình yên về các vấn đề môi trường.

Protest march (Verb)

ˈproʊˈtɛst.mɑrtʃ
ˈproʊˈtɛst.mɑrtʃ
01

Thể hiện sự phản đối đối với những gì ai đó đã nói hoặc làm.

Express an objection to what someone has said or done.

Ví dụ

The citizens decided to protest march against the new law.

Các công dân quyết định biểu tình phản đối luật mới.

They organized a protest march to show their disagreement with policies.

Họ tổ chức một cuộc biểu tình để thể hiện sự không đồng ý với chính sách.

Many people joined the protest march to voice their concerns.

Nhiều người tham gia cuộc biểu tình để bày tỏ lo ngại của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protest march/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protest march

Không có idiom phù hợp