Bản dịch của từ Protium trong tiếng Việt
Protium

Protium (Noun)
Protium is the most common isotope of hydrogen in our society.
Protium là đồng vị phổ biến nhất của hydro trong xã hội chúng ta.
Many people do not know about protium and its properties.
Nhiều người không biết về protium và các tính chất của nó.
Is protium used in any social science experiments today?
Protium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào không?
Dạng danh từ của Protium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protium | Protia |
Protium là đồng vị ổn định nhất của hydrogen, có ký hiệu hóa học là ^1H. Nó bao gồm một proton và một electron, không có neutron. Protium chiếm khoảng 99,98% lượng hydrogen trong tự nhiên. Trong ngữ cảnh hóa học, nó được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc phân tử và phản ứng hóa học. Sự khác biệt giữa các đồng vị hydrogen như deuterium và tritium có liên quan đến số lượng neutron, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của chúng.
Từ "protium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protium", có nghĩa là "đầu tiên". Từ này được hình thành từ tiền tố "prot-" mang nghĩa "đầu tiên" và hậu tố "-ium", thường dùng để chỉ các nguyên tố trong hóa học. Protium là đồng vị ổn định đầu tiên và nhẹ nhất của hydrogen, phản ánh tính chất đầu tiên trong danh sách các nguyên tố. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hóa học nhấn mạnh vị trí độc nhất và quan trọng của nó trong bảng tuần hoàn.
Protium, một hạt nhân hydro đồng vị, thường ít được đề cập trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh khoa học cơ bản và năng lượng hạt nhân, nhưng thường không phổ biến. Trong Writing và Speaking, nó có thể được thảo luận khi nói về hóa học hoặc vật lý. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật hoặc nghiên cứu hạt nhân, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn.