Bản dịch của từ Protium trong tiếng Việt

Protium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protium (Noun)

01

Đồng vị phổ biến, ổn định của hydro, khác biệt với deuterium và tritium.

The common stable isotope of hydrogen as distinct from deuterium and tritium.

Ví dụ

Protium is the most common isotope of hydrogen in our society.

Protium là đồng vị phổ biến nhất của hydro trong xã hội chúng ta.

Many people do not know about protium and its properties.

Nhiều người không biết về protium và các tính chất của nó.

Is protium used in any social science experiments today?

Protium có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm khoa học xã hội nào không?

Dạng danh từ của Protium (Noun)

SingularPlural

Protium

Protia

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protium

Không có idiom phù hợp