Bản dịch của từ Proto trong tiếng Việt

Proto

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proto (Noun)

pɹˈoʊɾə
pɹˈoʊɾə
01

Một loại hoặc phiên bản rất sớm của một cái gì đó.

A very early type or version of something.

Ví dụ

The proto of social media was basic online chat rooms.

Nguyên mẫu của mạng xã hội là các phòng trò chuyện trực tuyến cơ bản.

We studied the proto of social structures in ancient civilizations.

Chúng tôi đã nghiên cứu nguyên mẫu của cấu trúc xã hội trong các nền văn minh cổ đại.

The proto of social etiquette evolved over centuries.

Nguyên mẫu của nghi thức xã hội đã phát triển qua nhiều thế kỷ.

Proto (Adjective)

pɹˈoʊɾə
pɹˈoʊɾə
01

Liên quan đến một loại hoặc phiên bản rất sớm của một cái gì đó.

Relating to a very early type or version of something.

Ví dụ

The proto social media platforms lacked user-friendly interfaces.

Các nền tảng truyền thông xã hội nguyên bản thiếu giao diện thân thiện với người dùng.

The community organized a gathering to celebrate their proto traditions.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi họp mặt để tôn vinh truyền thống nguyên thủy của họ.

Her proto language skills made it difficult to communicate effectively.

Kỹ năng ngôn ngữ nguyên thủy của cô ấy khiến việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proto

Không có idiom phù hợp