Bản dịch của từ Proto trong tiếng Việt
Proto

Proto (Noun)
The proto of social media was basic online chat rooms.
Nguyên mẫu của mạng xã hội là các phòng trò chuyện trực tuyến cơ bản.
We studied the proto of social structures in ancient civilizations.
Chúng tôi đã nghiên cứu nguyên mẫu của cấu trúc xã hội trong các nền văn minh cổ đại.
The proto of social etiquette evolved over centuries.
Nguyên mẫu của nghi thức xã hội đã phát triển qua nhiều thế kỷ.
Proto (Adjective)
The proto social media platforms lacked user-friendly interfaces.
Các nền tảng truyền thông xã hội nguyên bản thiếu giao diện thân thiện với người dùng.
The community organized a gathering to celebrate their proto traditions.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi họp mặt để tôn vinh truyền thống nguyên thủy của họ.
Her proto language skills made it difficult to communicate effectively.
Kỹ năng ngôn ngữ nguyên thủy của cô ấy khiến việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.
Từ "proto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "đầu tiên" hoặc "nguyên mẫu". Trong tiếng Anh, "proto" thường được sử dụng như tiền tố trong nhiều từ ngữ để chỉ sự nguyên thủy hoặc dạng đầu tiên của một cái gì đó, như "prototype" (nguyên mẫu). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "proto" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, nhấn âm và cách phát âm có thể khác nhau một chút trong từng phương ngữ.
Từ "proto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "protos", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "nguyên thủy". Trong ngôn ngữ Latin, nó được chuyển thể thành "prototypus", chỉ mẫu đầu tiên hoặc hình mẫu ban đầu. "Proto" hiện tại được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và ngôn ngữ học, để chỉ các dạng nguyên thủy hoặc các mô hình cơ bản. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua ý nghĩa chỉ sự khởi đầu và nền tảng trong phát triển.
Từ "proto" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài viết và bài nói, để chỉ một phiên bản đầu tiên hoặc nguyên mẫu của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "proto" thường được dùng để mô tả các mô hình hoặc cấu trúc cơ bản, như trong "prototyping" (lập nguyên mẫu). Từ này cũng thường thấy trong lĩnh vực nghiên cứu kiến thức, nơi mà các khái niệm ban đầu cần được phát triển và hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp