Bản dịch của từ Prove out trong tiếng Việt

Prove out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prove out (Verb)

pɹuv aʊt
pɹuv aʊt
01

Để hiển thị sự thật của một cái gì đó bằng cách cung cấp bằng chứng hoặc bằng chứng.

To show the truth of something by providing evidence or proof.

Ví dụ

The survey results prove out the need for better public transportation.

Kết quả khảo sát chứng minh nhu cầu về giao thông công cộng tốt hơn.

The evidence does not prove out the claims of social media impact.

Bằng chứng không chứng minh được những tuyên bố về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Can the studies prove out the benefits of community engagement programs?

Các nghiên cứu có thể chứng minh lợi ích của các chương trình tham gia cộng đồng không?

Prove out (Phrase)

pɹuv aʊt
pɹuv aʊt
01

Để chứng minh tính hợp lệ hoặc hiệu quả của một cái gì đó thông qua thử nghiệm hoặc kinh nghiệm.

To demonstrate the validity or effectiveness of something through testing or experience.

Ví dụ

The study will prove out the effectiveness of social media campaigns.

Nghiên cứu sẽ chứng minh hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

Social experiments do not prove out every theory about human behavior.

Các thí nghiệm xã hội không chứng minh mọi lý thuyết về hành vi con người.

Can these initiatives prove out their impact on community engagement?

Liệu những sáng kiến này có chứng minh được tác động của chúng đến sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prove out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prove out

Không có idiom phù hợp