Bản dịch của từ Prove out trong tiếng Việt
Prove out

Prove out (Verb)
The survey results prove out the need for better public transportation.
Kết quả khảo sát chứng minh nhu cầu về giao thông công cộng tốt hơn.
The evidence does not prove out the claims of social media impact.
Bằng chứng không chứng minh được những tuyên bố về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Can the studies prove out the benefits of community engagement programs?
Các nghiên cứu có thể chứng minh lợi ích của các chương trình tham gia cộng đồng không?
Prove out (Phrase)
Để chứng minh tính hợp lệ hoặc hiệu quả của một cái gì đó thông qua thử nghiệm hoặc kinh nghiệm.
To demonstrate the validity or effectiveness of something through testing or experience.
The study will prove out the effectiveness of social media campaigns.
Nghiên cứu sẽ chứng minh hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Social experiments do not prove out every theory about human behavior.
Các thí nghiệm xã hội không chứng minh mọi lý thuyết về hành vi con người.
Can these initiatives prove out their impact on community engagement?
Liệu những sáng kiến này có chứng minh được tác động của chúng đến sự tham gia của cộng đồng không?
Cụm động từ "prove out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kinh doanh, có nghĩa là xác minh hoặc kiểm tra tính đúng đắn hoặc hiệu quả của một kế hoạch, sản phẩm hoặc giả thuyết qua thực nghiệm hoặc thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ, "prove out" thể hiện nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi thay vào đó thường sử dụng "prove" hoặc "demonstrate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "prove out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "prove", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Thời kỳ trung đại, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc xác nhận một điều gì đó thông qua các thử nghiệm thực tế. Ngày nay, "prove out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra tính hiệu quả hoặc độ tin cậy của một sản phẩm hoặc lý thuyết trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghiên cứu. Việc sử dụng này vẫn giữ nguyên bản chất của việc 'chứng minh' qua thực tiễn.
Cụm từ "prove out" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói và Viết, nó được dùng khi thảo luận về việc chứng minh tính đúng đắn hoặc hiệu quả của một giả thuyết hay lý thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, đặc biệt ở các ngành công nghiệp như công nghệ và khoa học, khi cần xác nhận kết quả thử nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp