Bản dịch của từ Prove successful trong tiếng Việt

Prove successful

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prove successful (Verb)

pɹˈuv səksˈɛsfəl
pɹˈuv səksˈɛsfəl
01

Chứng minh sự thật hoặc sự tồn tại của (cái gì đó) bằng bằng chứng hoặc lập luận.

Demonstrate the truth or existence of (something) by evidence or argument.

Ví dụ

The community project will prove successful if everyone participates actively.

Dự án cộng đồng sẽ chứng minh thành công nếu mọi người tham gia tích cực.

The initiative did not prove successful without proper funding and support.

Sáng kiến không chứng minh thành công nếu không có tài trợ và hỗ trợ thích hợp.

Will the new social program prove successful in reducing poverty?

Chương trình xã hội mới có chứng minh thành công trong việc giảm nghèo không?

The study proved successful in reducing social anxiety among teenagers.

Nghiên cứu đã chứng minh thành công trong việc giảm lo âu xã hội ở thanh thiếu niên.

The program did not prove successful in improving community relations.

Chương trình không chứng minh thành công trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng.

02

Cho thấy bản thân có khả năng đạt được thành công.

Show oneself to be able to achieve success.

Ví dụ

Many social programs prove successful in reducing poverty rates in 2023.

Nhiều chương trình xã hội đã chứng minh thành công trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói vào năm 2023.

Not all social initiatives prove successful in engaging the community effectively.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều chứng minh thành công trong việc thu hút cộng đồng hiệu quả.

Do you think new policies will prove successful in improving social equality?

Bạn có nghĩ rằng các chính sách mới sẽ chứng minh thành công trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?

Many social programs prove successful in reducing poverty rates in 2023.

Nhiều chương trình xã hội đã chứng minh thành công trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói vào năm 2023.

Not all social initiatives prove successful in engaging the community effectively.

Không phải tất cả các sáng kiến xã hội đều chứng minh thành công trong việc thu hút cộng đồng một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prove successful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prove successful

Không có idiom phù hợp