Bản dịch của từ Provoked trong tiếng Việt
Provoked
Provoked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khiêu khích.
Simple past and past participle of provoke.
His controversial remarks provoked a heated debate among the students.
Những bình luận gây tranh cãi của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.
The teacher's calm response did not provoke any further arguments in class.
Phản ứng bình tĩnh của giáo viên không gây ra thêm bất kỳ cuộc tranh luận nào trong lớp học.
Did the controversial topic provoke strong emotions during the presentation?
Liệu chủ đề gây tranh cãi có gây ra những cảm xúc mạnh trong buổi thuyết trình không?
Dạng động từ của Provoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Provoking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp