Bản dịch của từ Provoked trong tiếng Việt

Provoked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provoked (Verb)

pɹəvˈoʊkt
pɹəvˈoʊkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khiêu khích.

Simple past and past participle of provoke.

Ví dụ

His controversial remarks provoked a heated debate among the students.

Những bình luận gây tranh cãi của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.

The teacher's calm response did not provoke any further arguments in class.

Phản ứng bình tĩnh của giáo viên không gây ra thêm bất kỳ cuộc tranh luận nào trong lớp học.

Did the controversial topic provoke strong emotions during the presentation?

Liệu chủ đề gây tranh cãi có gây ra những cảm xúc mạnh trong buổi thuyết trình không?

Dạng động từ của Provoked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Provoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Provoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Provoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Provokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Provoking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Provoked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provoked

Không có idiom phù hợp