Bản dịch của từ Provoked trong tiếng Việt
Provoked

Provoked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khiêu khích.
Simple past and past participle of provoke.
His controversial remarks provoked a heated debate among the students.
Những bình luận gây tranh cãi của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các sinh viên.
The teacher's calm response did not provoke any further arguments in class.
Phản ứng bình tĩnh của giáo viên không gây ra thêm bất kỳ cuộc tranh luận nào trong lớp học.
Did the controversial topic provoke strong emotions during the presentation?
Liệu chủ đề gây tranh cãi có gây ra những cảm xúc mạnh trong buổi thuyết trình không?
Dạng động từ của Provoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Provoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Provoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Provoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Provokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Provoking |
Họ từ
Từ "provoked" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "provoke", có nghĩa là kích thích một phản ứng hoặc một cảm xúc mạnh mẽ từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động khơi dậy sự tức giận, phẫn nộ hoặc sự phản kháng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong văn phong chính thức.
Từ "provoked" có nguồn gốc từ động từ Latin "provocare", với nghĩa là "gọi ra", "kêu gọi". "Pro-" nghĩa là "trước", và "vocare" có nghĩa là "gọi". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "provoquer", và cuối cùng là "provoked" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc kích thích một phản ứng hoặc hành động, phản ánh ánh hưởng của bối cảnh nguyên bản khi nó được sử dụng để chỉ sự đòi hỏi hoặc thách thức.
Từ "provoked" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các tình huống tranh cãi hoặc xung đột. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả phản ứng của cá nhân sau khi bị kích thích bởi một yếu tố bên ngoài. Các tình huống phổ biến bao gồm tranh luận, kích thích sự phẫn nộ hoặc khiếu nại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp