Bản dịch của từ Provoker trong tiếng Việt
Provoker

Provoker (Noun)
The activist was a provoker for social change in the community.
Nhà hoạt động là một người kích thích thay đổi xã hội trong cộng đồng.
The provoker did not cause any riots during the protest.
Người kích thích không gây ra bất kỳ cuộc bạo loạn nào trong cuộc biểu tình.
Is the provoker responsible for the recent social unrest?
Người kích thích có phải chịu trách nhiệm cho bất ổn xã hội gần đây không?
Provoker (Verb)
The news article provoked many people to discuss social injustice.
Bài báo đã kích thích nhiều người thảo luận về bất công xã hội.
The protest did not provoke a violent response from the police.
Cuộc biểu tình không kích thích phản ứng bạo lực từ cảnh sát.
Did the documentary provoke any strong feelings among the viewers?
Bộ phim tài liệu có kích thích cảm xúc mạnh mẽ nào trong khán giả không?
Họ từ
Từ "provoker" thuộc về lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp, chỉ người hoặc yếu tố kích thích hành vi hay cảm xúc của người khác, thường dẫn đến phản ứng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "provoker" chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp có tính chất tiêu cực. Phiên bản British và American English đều sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thì không khác biệt đáng kể.
Từ "provoker" có nguồn gốc từ gốc Latin "provocare", trong đó "pro" có nghĩa là "trước" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, và được sử dụng để chỉ người hoặc yếu tố kích thích, gây ra phản ứng hoặc hành động từ người khác. Kết nối với định nghĩa hiện tại, "provoker" ám chỉ các cá nhân hoặc tác nhân có khả năng khơi gợi sự phản ứng, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong bối cảnh tranh luận hoặc xung đột.
Từ "provoker" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "provoker" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc yếu tố kích thích một phản ứng, thảo luận hoặc tranh luận. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và phân tích truyền thông, liên quan đến các vấn đề về cách thức gây ảnh hưởng đến tư duy và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp