Bản dịch của từ Provoker trong tiếng Việt

Provoker

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provoker (Noun)

pɹˈoʊvˌoʊkɚ
pɹˈoʊvˌoʊkɚ
01

Một người hoặc vật kích động.

A person or thing that provokes.

Ví dụ

The activist was a provoker for social change in the community.

Nhà hoạt động là một người kích thích thay đổi xã hội trong cộng đồng.

The provoker did not cause any riots during the protest.

Người kích thích không gây ra bất kỳ cuộc bạo loạn nào trong cuộc biểu tình.

Is the provoker responsible for the recent social unrest?

Người kích thích có phải chịu trách nhiệm cho bất ổn xã hội gần đây không?

Provoker (Verb)

pɹˈoʊvˌoʊkɚ
pɹˈoʊvˌoʊkɚ
01

Kích thích hoặc xúi giục (ai đó) làm hoặc cảm thấy điều gì đó, đặc biệt là bằng cách khơi dậy sự tức giận ở họ.

Stimulate or incite someone to do or feel something especially by arousing anger in them.

Ví dụ

The news article provoked many people to discuss social injustice.

Bài báo đã kích thích nhiều người thảo luận về bất công xã hội.

The protest did not provoke a violent response from the police.

Cuộc biểu tình không kích thích phản ứng bạo lực từ cảnh sát.

Did the documentary provoke any strong feelings among the viewers?

Bộ phim tài liệu có kích thích cảm xúc mạnh mẽ nào trong khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provoker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provoker

Không có idiom phù hợp