Bản dịch của từ Prowl trong tiếng Việt
Prowl

Prowl (Noun)
The prowl of the cat in the night startled the birds.
Sự rình rập của con mèo vào đêm làm cho những con chim hoảng sợ.
The prowl of the thief in the neighborhood caused fear.
Sự rình rập của tên trộm trong khu phố gây ra nỗi sợ hãi.
The prowl of the fox near the henhouse was observed.
Sự rình rập của con cáo gần chuồng gà đã được quan sát.
Prowl (Verb)
(của người hoặc động vật) di chuyển không ngừng nghỉ và lén lút, đặc biệt là để tìm kiếm con mồi.
Of a person or animal move about restlessly and stealthily especially in search of prey.
Cats prowl the neighborhood at night looking for mice.
Mèo lang thang xung quanh vào ban đêm tìm chuột.
The lion started to prowl around the savanna hunting for food.
Sư tử bắt đầu lang thang xung quanh thảo nguyên săn mồi.
The detective decided to prowl the streets to catch the thief.
Thám tử quyết định lang thang trên đường để bắt tên trộm.
Dạng động từ của Prowl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prowling |
Họ từ
“Prowl” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm hoặc di chuyển một cách lén lút, thường ám chỉ đến hành vi của động vật săn mồi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tìm kiếm một cách thận trọng hoặc không rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “prowl” giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ phụ thuộc vào mạch văn và thói quen ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "prowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "prülen" có nghĩa là "lén lút đi". Từ này gắn liền với cách hành xử của các loài động vật ăn thịt khi chúng lén lút tìm kiếm con mồi. Ý nghĩa hiện tại của "prowl" mở rộng sang việc di chuyển một cách bí mật để tìm kiếm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự theo dõi hoặc quan sát một cách không rõ ràng. Sự liên kết giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất lén lút và mục đích tìm kiếm.
Từ "prowl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài luận hoặc phần đọc có chủ đề về động vật hoang dã hoặc hành vi săn mồi. Trong các tình huống khác, "prowl" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển âm thầm, cẩn thận, như trong các ngữ cảnh về an ninh hoặc điều tra tội phạm. Hình ảnh của từ này thường liên quan đến tính chất bí ẩn và khéo léo trong sự theo dõi hay săn đuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp