Bản dịch của từ Prowled trong tiếng Việt

Prowled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prowled (Verb)

pɹˈaʊld
pɹˈaʊld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của prowl.

Simple past and past participle of prowl.

Ví dụ

The cat prowled around the neighborhood last night looking for food.

Con mèo đã lén lút quanh khu phố tối qua để tìm thức ăn.

The dog did not prowl in the park during the day.

Con chó không lén lút trong công viên vào ban ngày.

Did the fox prowl near the school yesterday evening?

Con cáo có lén lút gần trường học tối qua không?

Dạng động từ của Prowled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prowl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Prowled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Prowled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Prowls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Prowling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prowled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prowled

Không có idiom phù hợp