Bản dịch của từ Prowl trong tiếng Việt
Prowl

Prowl(Verb)
(của người hoặc động vật) di chuyển không ngừng nghỉ và lén lút, đặc biệt là để tìm kiếm con mồi.
Of a person or animal move about restlessly and stealthily especially in search of prey.
Dạng động từ của Prowl (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prowl |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prowled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prowled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prowls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prowling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Prowl” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm hoặc di chuyển một cách lén lút, thường ám chỉ đến hành vi của động vật săn mồi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tìm kiếm một cách thận trọng hoặc không rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “prowl” giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ phụ thuộc vào mạch văn và thói quen ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "prowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "prülen" có nghĩa là "lén lút đi". Từ này gắn liền với cách hành xử của các loài động vật ăn thịt khi chúng lén lút tìm kiếm con mồi. Ý nghĩa hiện tại của "prowl" mở rộng sang việc di chuyển một cách bí mật để tìm kiếm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự theo dõi hoặc quan sát một cách không rõ ràng. Sự liên kết giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất lén lút và mục đích tìm kiếm.
Từ "prowl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài luận hoặc phần đọc có chủ đề về động vật hoang dã hoặc hành vi săn mồi. Trong các tình huống khác, "prowl" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển âm thầm, cẩn thận, như trong các ngữ cảnh về an ninh hoặc điều tra tội phạm. Hình ảnh của từ này thường liên quan đến tính chất bí ẩn và khéo léo trong sự theo dõi hay săn đuổi.
Họ từ
“Prowl” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm hoặc di chuyển một cách lén lút, thường ám chỉ đến hành vi của động vật săn mồi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tìm kiếm một cách thận trọng hoặc không rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “prowl” giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ phụ thuộc vào mạch văn và thói quen ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "prowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "prülen" có nghĩa là "lén lút đi". Từ này gắn liền với cách hành xử của các loài động vật ăn thịt khi chúng lén lút tìm kiếm con mồi. Ý nghĩa hiện tại của "prowl" mở rộng sang việc di chuyển một cách bí mật để tìm kiếm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự theo dõi hoặc quan sát một cách không rõ ràng. Sự liên kết giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất lén lút và mục đích tìm kiếm.
Từ "prowl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các bài luận hoặc phần đọc có chủ đề về động vật hoang dã hoặc hành vi săn mồi. Trong các tình huống khác, "prowl" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển âm thầm, cẩn thận, như trong các ngữ cảnh về an ninh hoặc điều tra tội phạm. Hình ảnh của từ này thường liên quan đến tính chất bí ẩn và khéo léo trong sự theo dõi hay săn đuổi.
