Bản dịch của từ Prowled trong tiếng Việt
Prowled

Prowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của prowl.
Simple past and past participle of prowl.
The cat prowled around the neighborhood last night looking for food.
Con mèo đã lén lút quanh khu phố tối qua để tìm thức ăn.
The dog did not prowl in the park during the day.
Con chó không lén lút trong công viên vào ban ngày.
Did the fox prowl near the school yesterday evening?
Con cáo có lén lút gần trường học tối qua không?
Dạng động từ của Prowled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prowl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Prowled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Prowled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Prowls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Prowling |
Họ từ
Từ "prowled" là động từ trong thì quá khứ, có nguồn gốc từ "prowl". Nghĩa của từ này chỉ hành động lén lút, di chuyển một cách thận trọng nhằm tìm kiếm hoặc theo dõi mục tiêu, thường mang sắc thái liên quan đến động vật, đặc biệt là động vật ăn thịt. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "prowled" theo nghĩa này, nhưng ở Anh, từ có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh về động vật hoang dã.
Từ "prowled" có nguồn gốc từ động từ cổ Anh "prǽwian", có nghĩa là "lén lút di chuyển" hoặc "đi lang thang". Nó xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, chịu ảnh hưởng của cách sử dụng trong các cộng đồng săn bắn. Ý nghĩa hiện nay của "prowled" liên quan tới hành động di chuyển một cách thận trọng và bí mật, thường gợi mở hình ảnh của một con thú săn mồi đang theo dõi mục tiêu. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh bản chất bí ẩn và tiềm ẩn của hoạt động được mô tả.
Từ "prowled" có tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến mô tả hành động hoặc tình huống có tính chất mập mờ, bí ẩn. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của động vật hoang dã, như mèo hoặc chó săn, khi chúng lén lút di chuyển để tìm kiếm thức ăn. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học nhằm thể hiện sự rình rập hoặc theo dõi.