Bản dịch của từ Psammophile trong tiếng Việt
Psammophile

Psammophile (Adjective)
She is a psammophile, always choosing sandy beaches for vacations.
Cô ấy là người thích sống trong cát, luôn chọn bãi biển cát cho kỳ nghỉ.
He is not a psammophile, preferring grassy parks over sandy playgrounds.
Anh ấy không phải người thích sống trong cát, thích công viên cỏ hơn sân chơi cát.
Are you a psammophile who enjoys writing about sandy habitats in IELTS?
Bạn có phải là người thích sống trong cát và thích viết về môi trường sống cát trong IELTS không?
Psammophile (Noun)
The psammophile plant grows well in sandy soil in desert regions.
Cây psammophile phát triển tốt trong đất cát ở vùng sa mạc.
Some people find the psammophile animal fascinating due to its unique habitat.
Một số người thấy động vật psammophile hấp dẫn vì môi trường sống độc đáo của nó.
Is the psammophile species endangered due to habitat destruction caused by humans?
Liệu loài psammophile có nguy cơ bị đe dọa do việc phá hủy môi trường sống bởi con người không?
Psammophile là thuật ngữ dùng để chỉ những sinh vật thích nghi và phát triển trong môi trường cát, bao gồm cả thực vật và động vật. Những sinh vật này thường cư ngụ ở các vùng cát như sa mạc hoặc bờ biển, nơi đất có độ ẩm thấp và nền cát lỏng lẻo. Hệ sinh thái của psammophile thể hiện khả năng thích nghi đáng kể với điều kiện khắc nghiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của các môi trường này.
Từ "psammophile" xuất phát từ gốc Latin "psammos", có nghĩa là "cát", và "phile" từ tiếng Hy Lạp "philos", có nghĩa là "yêu thích". Từ này thường dùng để chỉ các loài sinh vật hay các cá thể thích nghi với môi trường cát, nơi mà điều kiện sống có thể khắc nghiệt. Nhờ vào việc lớn lên trong môi trường này, các psammophiles đã phát triển những đặc điểm sinh học độc đáo, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "psammophile" đề cập đến sinh vật ưa thích môi trường cát, thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh thái và sinh vật học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc về sinh thái hoặc các chủ đề chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học về các loài sinh vật sống trong môi trường cát, như các loài thực vật hoặc động vật đặc thù tại các vùng sa mạc hoặc bờ biển.