Bản dịch của từ Pseudorandom trong tiếng Việt

Pseudorandom

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudorandom (Adjective)

sˌudɚˈɑndəm
sˌudɚˈɑndəm
01

(của một số, một dãy số hoặc bất kỳ dữ liệu số nào) đáp ứng một hoặc nhiều kiểm tra thống kê về tính ngẫu nhiên nhưng được tạo ra bởi một quy trình toán học xác định.

Of a number a sequence of numbers or any digital data satisfying one or more statistical tests for randomness but produced by a definite mathematical procedure.

Ví dụ

The pseudorandom numbers generated by the algorithm were unpredictable.

Các số giả ngẫu nhiên được tạo ra bởi thuật toán không thể đoán trước.

The study showed that using pseudorandom data improved accuracy in analysis.

Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng dữ liệu giả ngẫu nhiên cải thiện độ chính xác trong phân tích.

Is it possible to identify patterns in pseudorandom sequences?

Có thể xác định các mẫu trong các chuỗi giả ngẫu nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudorandom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudorandom

Không có idiom phù hợp