Bản dịch của từ Pseudorandom trong tiếng Việt
Pseudorandom

Pseudorandom (Adjective)
(của một số, một dãy số hoặc bất kỳ dữ liệu số nào) đáp ứng một hoặc nhiều kiểm tra thống kê về tính ngẫu nhiên nhưng được tạo ra bởi một quy trình toán học xác định.
Of a number a sequence of numbers or any digital data satisfying one or more statistical tests for randomness but produced by a definite mathematical procedure.
The pseudorandom numbers generated by the algorithm were unpredictable.
Các số giả ngẫu nhiên được tạo ra bởi thuật toán không thể đoán trước.
The study showed that using pseudorandom data improved accuracy in analysis.
Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng dữ liệu giả ngẫu nhiên cải thiện độ chính xác trong phân tích.
Is it possible to identify patterns in pseudorandom sequences?
Có thể xác định các mẫu trong các chuỗi giả ngẫu nhiên không?
Từ "pseudorandom" được sử dụng để chỉ những chuỗi hoặc giá trị số dường như ngẫu nhiên nhưng thực tế được tạo ra bởi một thuật toán xác định. Khái niệm này phổ biến trong lĩnh vực khoa học máy tính và mật mã, nơi mà sự ngẫu nhiên hoàn hảo thường khó đạt được. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu tiên.
Từ "pseudorandom" được hình thành từ hai thành phần: "pseudo", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pseudes", nghĩa là "giả" hay "không đúng", và "random", xuất phát từ tiếng Anh cổ "rande", nghĩa là "đồng chao" hoặc "ngẫu nhiên". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ các chuỗi dữ liệu có vẻ ngẫu nhiên nhưng thực chất được tạo ra từ các quy tắc xác định. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không hoàn toàn ngẫu nhiên mà vẫn hữu ích trong các ứng dụng xác suất.
Từ "pseudorandom" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, nơi mà chủ đề về công nghệ và toán học không phải là chủ đề chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và thống kê, để mô tả các chuỗi số có vẻ ngẫu nhiên nhưng thực chất được sinh ra từ một công thức cụ thể. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm nghiên cứu thuật toán, mã hóa và mô phỏng máy tính.