Bản dịch của từ Psychodynamic trong tiếng Việt
Psychodynamic

Psychodynamic (Adjective)
Liên quan đến sự tương tác của các quá trình tinh thần có ý thức và vô thức.
Relating to the interaction of conscious and unconscious mental processes.
Psychodynamic theories explain many social behaviors and unconscious motivations.
Các lý thuyết tâm lý động giải thích nhiều hành vi xã hội và động lực vô thức.
Psychodynamic approaches do not consider only conscious thoughts in social contexts.
Các phương pháp tâm lý động không chỉ xem xét suy nghĩ ý thức trong bối cảnh xã hội.
How do psychodynamic factors influence our social interactions and relationships?
Các yếu tố tâm lý động ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của chúng ta?
Psychodynamic (Noun)
Một lý thuyết hoặc hình thức trị liệu tâm lý nhấn mạnh đến tác động của trải nghiệm ban đầu và mối quan hệ giữa các cá nhân đối với sức khỏe tâm thần.
A theory or form of psychotherapy that emphasizes the effects of early experience and interpersonal relationships on mental health.
Psychodynamic therapy helps individuals understand their childhood experiences and relationships.
Liệu pháp tâm lý động giúp cá nhân hiểu trải nghiệm và mối quan hệ thời thơ ấu.
Psychodynamic therapy does not ignore the impact of current relationships.
Liệu pháp tâm lý động không bỏ qua tác động của các mối quan hệ hiện tại.
Does psychodynamic therapy focus on early experiences in mental health treatment?
Liệu pháp tâm lý động có tập trung vào trải nghiệm sớm trong điều trị tâm lý không?
Khái niệm "psychodynamic" đề cập đến một lĩnh vực trong tâm lý học, tập trung vào các quá trình tâm lý và động lực nội tâm ảnh hưởng đến hành vi con người. Nó thường liên quan đến lý thuyết Freud và các nhà tâm lý học khác, nhấn mạnh sự quan trọng của các yếu tố vô thức trong việc hình thành nhân cách. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ trong từ này không đáng kể, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau về cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "psychodynamic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "psyche" có nghĩa là "tâm trí" và "dynamis" có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "năng lượng". Từ này được phát triển trong bối cảnh tâm lý học vào đầu thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến lý thuyết của Sigmund Freud về các quá trình tâm lý vô thức và sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của "psychodynamic" đề cập đến các lực lượng tâm lý trong việc hình thành hành vi và sự phát triển cá nhân, phản ánh cách mà các yếu tố vô thức ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
Từ "psychodynamic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các khái niệm tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận liên quan đến tâm lý học, liệu pháp tâm lý, và phân tâm học, đặc biệt khi phân tích mối quan hệ giữa cảm xúc và hành vi. Từ này cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu học thuật và tài liệu giáo dục về phát triển tâm lý.