Bản dịch của từ Psychological measurement trong tiếng Việt
Psychological measurement
Noun [U/C]

Psychological measurement (Noun)
sˌaɪkəlˈɑdʒɨkəl mˈɛʒɚmənt
sˌaɪkəlˈɑdʒɨkəl mˈɛʒɚmənt
01
Việc thu thập dữ liệu một cách có hệ thống về các hiện tượng tâm lý.
The systematic collection of data about psychological phenomena
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp đánh giá được sử dụng trong tâm lý học để đo lường năng lực và quá trình tinh thần.
An evaluation method used in psychology to measure mental capacities and processes
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình đánh giá và định lượng các thuộc tính tâm lý.
The process of assessing and quantifying psychological attributes
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychological measurement
Không có idiom phù hợp