Bản dịch của từ Psychosomatic trong tiếng Việt
Psychosomatic

Psychosomatic (Adjective)
Many psychosomatic disorders arise from stress in modern urban life.
Nhiều rối loạn tâm lý sinh lý phát sinh từ căng thẳng trong cuộc sống đô thị hiện đại.
Psychosomatic symptoms do not always indicate a real physical illness.
Các triệu chứng tâm lý sinh lý không phải lúc nào cũng chỉ ra bệnh lý thực sự.
Are psychosomatic conditions common among students during exam periods?
Các tình trạng tâm lý sinh lý có phổ biến trong sinh viên trong kỳ thi không?
Liên quan đến sự tương tác của tâm trí và cơ thể.
Relating to the interaction of mind and body.
Her psychosomatic symptoms worsened during stressful social events like parties.
Các triệu chứng tâm lý của cô ấy trở nên tồi tệ hơn trong các sự kiện xã hội như tiệc.
Psychosomatic issues do not always indicate a physical health problem.
Các vấn đề tâm lý không phải lúc nào cũng chỉ ra một vấn đề sức khỏe thể chất.
Can psychosomatic conditions affect people's social interactions and relationships?
Liệu các tình trạng tâm lý có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và mối quan hệ không?
Từ "psychosomatic" diễn tả mối liên hệ giữa tâm lý và thể chất, thường chỉ ra rằng những vấn đề tâm lý có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả hai biến thể Anh-Mỹ, với cách phát âm và viết không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "psychosomatic" có thể liên quan đến y học hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà các vấn đề tâm lý trong điều trị bệnh lý thể chất được nhấn mạnh nhiều hơn.
Từ "psychosomatic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" có nghĩa là tâm trí và "soma" có nghĩa là cơ thể. Lịch sử của từ này liên quan đến mối liên hệ giữa trạng thái tâm lý và tình trạng thể chất. Khái niệm này đã được sử dụng trong y khoa để mô tả những bệnh lý mà nguyên nhân không chỉ nằm ở vấn đề thể chất mà còn ở yếu tố tâm lý, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa tâm trí và cơ thể trong sức khỏe.
Từ "psychosomatic" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về sức khỏe tâm thần hoặc y học. Trong phần Nói và Viết, từ này liên quan đến việc thảo luận về mối liên hệ giữa tâm lý và thể chất, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y học, báo cáo hoặc bài viết khoa học liên quan đến ảnh hưởng của tâm trạng đến tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp