Bản dịch của từ Ptolemy trong tiếng Việt

Ptolemy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ptolemy (Noun)

01

Một nhà toán học, nhà thiên văn học và nhà địa lý người hy lạp cổ đại, người đã có đóng góp đáng kể cho sự hiểu biết về vũ trụ.

An ancient greek mathematician astronomer and geographer who made a significant contribution to the understanding of the universe.

Ví dụ

Ptolemy's theories influenced many social thinkers in ancient Greece.

Các lý thuyết của Ptolemy đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng xã hội ở Hy Lạp cổ đại.

Ptolemy did not ignore the social implications of his astronomical findings.

Ptolemy không bỏ qua các tác động xã hội của những phát hiện thiên văn của mình.

Did Ptolemy's work change social perspectives on the universe?

Công trình của Ptolemy có thay đổi quan điểm xã hội về vũ trụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ptolemy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ptolemy

Không có idiom phù hợp