Bản dịch của từ Public choice trong tiếng Việt

Public choice

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public choice (Noun)

pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
01

Một lý thuyết trong khoa học chính trị giải thích việc ra quyết định chính trị và kinh tế bằng cách phân tích các lựa chọn của cá nhân dựa trên lợi ích cá nhân.

A theory in political science that explains political and economic decisionmaking by analyzing individuals choices based on selfinterest.

Ví dụ

Public choice theory explains voter behavior in the 2020 presidential election.

Lý thuyết lựa chọn công khai giải thích hành vi cử tri trong bầu cử tổng thống 2020.

Many people do not understand public choice theory and its implications.

Nhiều người không hiểu lý thuyết lựa chọn công khai và những hệ quả của nó.

How does public choice theory influence economic decisions in society today?

Lý thuyết lựa chọn công khai ảnh hưởng như thế nào đến quyết định kinh tế trong xã hội ngày nay?

Public choice (Phrase)

pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
01

Một lý thuyết về khoa học chính trị cho rằng các cá nhân hành động vì lợi ích riêng của họ, dẫn đến việc ra quyết định tập thể phản ánh sở thích cá nhân.

A theory of political science that assumes individuals act in their own selfinterest leading to collective decisionmaking that reflects individual preferences.

Ví dụ

Public choice theory explains voting behavior in the 2020 US election.

Lý thuyết lựa chọn công cộng giải thích hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử Mỹ 2020.

Public choice does not always reflect the common good in society.

Lựa chọn công cộng không phải lúc nào cũng phản ánh lợi ích chung trong xã hội.

How does public choice influence government policies in modern democracies?

Lựa chọn công cộng ảnh hưởng như thế nào đến chính sách chính phủ trong các nền dân chủ hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public choice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public choice

Không có idiom phù hợp