Bản dịch của từ Public choice trong tiếng Việt

Public choice

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public choice(Noun)

pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
01

Một lý thuyết trong khoa học chính trị giải thích việc ra quyết định chính trị và kinh tế bằng cách phân tích các lựa chọn của cá nhân dựa trên lợi ích cá nhân.

A theory in political science that explains political and economic decisionmaking by analyzing individuals choices based on selfinterest.

Ví dụ

Public choice(Phrase)

pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
pˈʌblɨk tʃˈɔɪs
01

Một lý thuyết về khoa học chính trị cho rằng các cá nhân hành động vì lợi ích riêng của họ, dẫn đến việc ra quyết định tập thể phản ánh sở thích cá nhân.

A theory of political science that assumes individuals act in their own selfinterest leading to collective decisionmaking that reflects individual preferences.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh