Bản dịch của từ Public warehousing trong tiếng Việt

Public warehousing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public warehousing (Noun)

pˈʌblɨk wˈɛɹhˌaʊzɨŋ
pˈʌblɨk wˈɛɹhˌaʊzɨŋ
01

Một dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ cho hàng hóa và sản phẩm của nhiều doanh nghiệp hoặc cá nhân.

A service that provides storage space for goods and products for multiple businesses or individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở được vận hành bởi bên thứ ba cung cấp dịch vụ lưu trữ với một khoản phí, thường dựa trên diện tích.

A facility operated by a third party that offers storage for a fee, usually in terms of square footage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp lưu trữ hàng hóa cho phép doanh nghiệp tránh được chi phí liên quan đến việc sở hữu một kho hàng.

A method of storing goods that allows businesses to avoid the costs associated with owning a warehouse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public warehousing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public warehousing

Không có idiom phù hợp