Bản dịch của từ Published work trong tiếng Việt

Published work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Published work (Noun)

pˈʌblɨʃt wɝˈk
pˈʌblɨʃt wɝˈk
01

Một tác phẩm viết đã được công bố, thường thông qua in ấn hoặc phương tiện trực tuyến.

A written work that has been made publicly available, typically through print or online media.

Ví dụ

Many authors have published work on social issues in recent years.

Nhiều tác giả đã xuất bản tác phẩm về các vấn đề xã hội gần đây.

Her published work does not address the importance of community engagement.

Tác phẩm đã xuất bản của cô ấy không đề cập đến tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

Has your published work influenced social change in your community?

Tác phẩm đã xuất bản của bạn có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

02

Đề cập cụ thể đến các tác phẩm được chia sẻ với một đối tượng rộng lớn hơn, thường cho mục đích học thuật hoặc thương mại.

Refers specifically to works that are shared with a broader audience, often for academic or commercial purposes.

Ví dụ

Many researchers share their published work in social science journals.

Nhiều nhà nghiên cứu chia sẻ công trình đã xuất bản trong tạp chí khoa học xã hội.

Not all published work receives the attention it deserves in society.

Không phải tất cả công trình đã xuất bản đều nhận được sự chú ý xứng đáng trong xã hội.

Is your published work available for the public to read?

Công trình đã xuất bản của bạn có sẵn cho công chúng đọc không?

03

Bao gồm sách, bài báo hoặc các loại tài liệu khác đã trải qua quy trình biên tập.

Includes books, articles, or other types of documents that have undergone an editorial process.

Ví dụ

Her published work on social issues won an award in 2022.

Công trình đã xuất bản của cô về các vấn đề xã hội đã giành giải thưởng năm 2022.

Many students have not read any published work on social topics.

Nhiều sinh viên chưa đọc bất kỳ công trình đã xuất bản nào về các chủ đề xã hội.

Has your published work been recognized by any social organizations?

Công trình đã xuất bản của bạn có được công nhận bởi tổ chức xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/published work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Published work

Không có idiom phù hợp