Bản dịch của từ Puff out trong tiếng Việt
Puff out

Puff out (Verb)
After the dance, Maria had to puff out her breath.
Sau điệu nhảy, Maria phải thở mạnh.
They did not puff out their breath during the calm discussion.
Họ không thở mạnh trong cuộc thảo luận bình tĩnh.
Did John puff out his breath after running the marathon?
John có thở mạnh sau khi chạy marathon không?
Puff out (Phrase)
Tạo ấn tượng về tầm quan trọng bị ảnh hưởng; đi khệnh khạng.
Give an impression of affected importance strut.
He puffs out his chest at social events to impress others.
Anh ấy ưỡn ngực ở các sự kiện xã hội để gây ấn tượng.
They do not puff out their achievements during the meeting.
Họ không khoe khoang thành tích của mình trong cuộc họp.
Does she puff out her status among friends at parties?
Cô ấy có khoe khoang địa vị của mình giữa bạn bè không?
"Puff out" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thổi ra hoặc phình ra, thường đề cập đến việc tạo ra một làn khói hay không khí từ một vật nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nguyên tắc nào đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "puff" có thể liên quan đến việc sử dụng một cách hình tượng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ tập trung vào nghĩa đen trong ngữ cảnh vật lý.
Cụm từ "puff out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "puff" và giới từ "out". Từ "puff" xuất phát từ tiếng Trung cổ "puffen" có nghĩa là thổi hơi, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là ra ngoài. Ngữ nghĩa hiện tại của "puff out" liên quan đến hành động thổi phồng hoặc làm cho một cái gì đó căng lên, thường gợi lên hình ảnh của khí hoặc không khí được thải ra, phản ánh tính chất không ngừng mở rộng của từ gốc.
Cụm từ "puff out" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình đến cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này mô tả hành động thở ra không khí hoặc khói, thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh học, môi trường hoặc việc sử dụng thuốc lá. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "puff out" cũng được sử dụng để chỉ việc làm phồng lên hoặc giãn nở của vật liệu, thể hiện trong các tình huống mô tả sự thay đổi hình dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp