Bản dịch của từ Pull someone's leg trong tiếng Việt

Pull someone's leg

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull someone's leg (Idiom)

01

Chế nhạo hoặc đùa giỡn với ai đó một cách vui vẻ

To tease or joke with someone in a playful manner

Ví dụ

My friends always pull my leg about my cooking skills.

Bạn bè tôi luôn trêu tôi về kỹ năng nấu ăn.

I don't think they are pulling your leg this time.

Tôi không nghĩ họ đang trêu bạn lần này.

Did you pull her leg about the surprise party?

Bạn có trêu cô ấy về bữa tiệc bất ngờ không?

02

Dẫn dắt sai lầm ai đó cho vui

To mislead someone for fun

Ví dụ

I was just pulling your leg about the surprise party.

Tôi chỉ đang đùa bạn về bữa tiệc bất ngờ.

She wasn't pulling my leg; I really believed her story.

Cô ấy không đùa tôi; tôi thực sự tin vào câu chuyện của cô ấy.

Are you pulling my leg with that unbelievable story?

Bạn đang đùa tôi với câu chuyện khó tin đó sao?

03

Lừa ai đó tin vào điều không đúng sự thật

To trick someone into believing something that is not true

Ví dụ

She was just pulling my leg about the surprise party.

Cô ấy chỉ đang đùa tôi về bữa tiệc bất ngờ.

I don't think he is pulling your leg this time.

Tôi không nghĩ lần này anh ấy đang đùa bạn.

Is he really pulling your leg about his new job?

Anh ấy thật sự đang đùa bạn về công việc mới của anh ấy sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull someone's leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull someone's leg

Không có idiom phù hợp