Bản dịch của từ Puma trong tiếng Việt

Puma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puma (Noun)

pjˈumə
pˈumə
01

Một con mèo hoang lớn của mỹ với bộ lông màu hung nhạt đến xám, được tìm thấy từ canada đến patagonia.

A large american wild cat with a plain tawny to greyish coat found from canada to patagonia.

Ví dụ

The social group was surprised to spot a puma nearby.

Nhóm xã hội ngạc nhiên khi phát hiện một con puma gần đó.

The documentary highlighted the puma's habitat and hunting habits.

Bộ phim tài liệu nổi bật về môi trường sống và thói quen săn mồi của puma.

The villagers were cautious when a puma was sighted in the area.

Cư dân làng thận trọng khi một con puma được nhìn thấy trong khu vực.

Dạng danh từ của Puma (Noun)

SingularPlural

Puma

Pumas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puma

Không có idiom phù hợp