Bản dịch của từ Punk rock trong tiếng Việt

Punk rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punk rock (Noun)

01

Một thể loại âm nhạc kết hợp giữa yếu tố punk và rock.

A genre of music that combines punk and rock elements.

Ví dụ

Punk rock music influenced many social movements in the 1970s and 1980s.

Nhạc punk rock đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong những năm 1970 và 1980.

Punk rock does not promote violence or hate among its fans.

Punk rock không khuyến khích bạo lực hay thù hận giữa các fan của nó.

Is punk rock still relevant in today's social discussions?

Punk rock có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Một phong trào văn hóa gắn liền với một phong cách và thái độ cụ thể.

A cultural movement associated with a particular style and attitude.

Ví dụ

Punk rock music influenced many social movements in the 1970s.

Nhạc punk rock đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong những năm 1970.

Punk rock did not promote traditional values in society.

Punk rock không thúc đẩy các giá trị truyền thống trong xã hội.

Did punk rock change social attitudes towards authority?

Punk rock đã thay đổi thái độ xã hội đối với quyền lực chưa?

03

Một cách tiếp cận nổi loạn hoặc chống lại chính quyền đối với âm nhạc và cuộc sống.

A rebellious or antiestablishment approach to music and life.

Ví dụ

Punk rock music inspires youth to challenge societal norms and expectations.

Nhạc punk rock truyền cảm hứng cho giới trẻ thách thức các chuẩn mực xã hội.

Many people do not understand the punk rock movement's significance in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phong trào punk rock trong xã hội.

Does punk rock still influence today's social movements and youth culture?

Punk rock vẫn ảnh hưởng đến các phong trào xã hội và văn hóa giới trẻ hôm nay chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punk rock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punk rock

Không có idiom phù hợp