Bản dịch của từ Punk rock trong tiếng Việt
Punk rock

Punk rock (Noun)
Punk rock music influenced many social movements in the 1970s and 1980s.
Nhạc punk rock đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong những năm 1970 và 1980.
Punk rock does not promote violence or hate among its fans.
Punk rock không khuyến khích bạo lực hay thù hận giữa các fan của nó.
Is punk rock still relevant in today's social discussions?
Punk rock có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Một phong trào văn hóa gắn liền với một phong cách và thái độ cụ thể.
A cultural movement associated with a particular style and attitude.
Punk rock music influenced many social movements in the 1970s.
Nhạc punk rock đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trong những năm 1970.
Punk rock did not promote traditional values in society.
Punk rock không thúc đẩy các giá trị truyền thống trong xã hội.
Did punk rock change social attitudes towards authority?
Punk rock đã thay đổi thái độ xã hội đối với quyền lực chưa?
Một cách tiếp cận nổi loạn hoặc chống lại chính quyền đối với âm nhạc và cuộc sống.
A rebellious or antiestablishment approach to music and life.
Punk rock music inspires youth to challenge societal norms and expectations.
Nhạc punk rock truyền cảm hứng cho giới trẻ thách thức các chuẩn mực xã hội.
Many people do not understand the punk rock movement's significance in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của phong trào punk rock trong xã hội.
Does punk rock still influence today's social movements and youth culture?
Punk rock vẫn ảnh hưởng đến các phong trào xã hội và văn hóa giới trẻ hôm nay chứ?
Punk rock là một thể loại âm nhạc nổi lên vào giữa những năm 1970, đặc trưng bởi nhịp điệu nhanh, âm thanh thô và lời bài hát thường chỉ trích xã hội. Mặc dù phiên bản ngữ âm không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong viết, "punk rock" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Punk rock không chỉ là một thể loại âm nhạc mà còn là một phong trào văn hóa thể hiện tinh thần phản kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp