Bản dịch của từ Purposes trong tiếng Việt
Purposes

Purposes (Noun)
Số nhiều mục đích.
Plural of purpose.
Many social programs serve different purposes in our community.
Nhiều chương trình xã hội phục vụ các mục đích khác nhau trong cộng đồng.
Not all social events have clear purposes for attendees.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có mục đích rõ ràng cho người tham dự.
What are the main purposes of social media in today's society?
Mục đích chính của mạng xã hội trong xã hội ngày nay là gì?
Dạng danh từ của Purposes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purpose | Purposes |
Họ từ
Từ "purposes" là danh từ số nhiều của "purpose", có nghĩa là mục đích hoặc lý do mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra. Ở cả Anh và Mỹ, "purposes" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ rõ ràng lý do hoặc mục tiêu cụ thể. Dù có thể không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết giữa Anh và Mỹ, cách phát âm có thể dao động đôi chút, tuy nhiên điều này không làm thay đổi ý nghĩa hay cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh.
Từ "purposes" bắt nguồn từ tiếng Latin "propositum", có nghĩa là "đề xuất" hay "mục đích". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "propos", truyền đạt ý nghĩa chủ yếu về mục tiêu và dự định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "purposes" không chỉ gợi ý về động cơ thực hiện hành động mà còn nhấn mạnh tính nghiêm túc và hướng đến kết quả. Sự chuyển biến này thể hiện sự sâu sắc trong tư duy con người về lý do và mục đích của hành động.
Từ “purposes” thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần nêu ra lý do hoặc mục đích cho các quan điểm hoặc hành động. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả ý nghĩa hoặc mục tiêu của nghiên cứu, hoạt động. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, “purposes” thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mục đích giáo dục, nghiên cứu, hoặc trong các văn bản pháp lý liên quan đến sự nhất quán và tính hợp lệ của một điều khoản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



