Bản dịch của từ Purse seine trong tiếng Việt

Purse seine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purse seine (Noun)

pɝˈs sˈeɪn
pɝˈs sˈeɪn
01

Một loại lưới vây lớn (lưới đánh cá) có thể kéo thành hình túi, dùng để đánh bắt cá ở bãi cạn.

A large seine fishing net which may be drawn into the shape of a bag used for catching shoal fish.

Ví dụ

Fishermen in California use purse seine to catch sardines effectively.

Ngư dân ở California sử dụng lưới vây để bắt cá mòi hiệu quả.

The purse seine did not catch any fish last Saturday.

Lưới vây không bắt được cá nào vào thứ Bảy tuần trước.

Can purse seine fishing harm local fish populations in Vietnam?

Lưới vây có thể gây hại cho quần thể cá địa phương ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purse seine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purse seine

Không có idiom phù hợp