Bản dịch của từ Purse seine trong tiếng Việt
Purse seine

Purse seine (Noun)
Fishermen in California use purse seine to catch sardines effectively.
Ngư dân ở California sử dụng lưới vây để bắt cá mòi hiệu quả.
The purse seine did not catch any fish last Saturday.
Lưới vây không bắt được cá nào vào thứ Bảy tuần trước.
Can purse seine fishing harm local fish populations in Vietnam?
Lưới vây có thể gây hại cho quần thể cá địa phương ở Việt Nam không?
Lưới vây (purse seine) là một loại ngư cụ được sử dụng trong đánh bắt cá, có thiết kế như một chiếc lưới lớn theo hình dạng hình tròn, được kéo từ dưới lên trên để giữ cá bên trong. Nó thường được sử dụng trong nghề cá thương mại, hiệu quả cho việc đánh bắt các loài cá sống thành đàn. Kỹ thuật sử dụng lưới vây phổ biến ở cả khu vực ven biển và ngoài khơi, tuy nhiên, việc sử dụng này cũng dẫn đến những lo ngại về bền vững sinh thái và bảo tồn nguồn lợi hải sản.
Thuật ngữ "purse seine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được cấu thành từ "purse" (túi) và "seine" (lưới đánh cá). Lưới purse seine, xuất hiện từ thế kỷ 19, được sử dụng để đánh bắt cá bằng cách tạo ra một vòng lưới bao quanh cá và thu hẹp lại như một chiếc túi. Cách đánh bắt này cho phép thu hoạch hiệu quả và nhanh chóng các loài cá nổi lên bề mặt nước, từ đó phản ánh sự phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh thương mại hiện đại.
Từ "purse seine" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến đánh bắt cá và quản lý thủy sản, nhưng ít được đề cập trong bốn phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh bài thuyết trình về nghề cá, nhất là khi thảo luận về các phương pháp đánh bắt. Trong giao tiếp hàng ngày, "purse seine" thường được dùng trong các cuộc hội thảo hoặc báo cáo về bảo tồn động vật biển và hiệu quả của các kỹ thuật đánh bắt.