Bản dịch của từ Pushed aside trong tiếng Việt

Pushed aside

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushed aside (Verb)

pˈʊʃt əsˈaɪd
pˈʊʃt əsˈaɪd
01

Đẩy ai đó hoặc cái gì đó sang một bên, đặc biệt là để tạo khoảng trống cho ai đó hoặc cái gì khác.

To push someone or something to one side especially in order to make space for someone or something else.

Ví dụ

Many social issues are pushed aside during election campaigns for popularity.

Nhiều vấn đề xã hội bị gạt sang một bên trong chiến dịch bầu cử.

The community's needs should not be pushed aside for profit.

Nhu cầu của cộng đồng không nên bị gạt sang một bên vì lợi nhuận.

Are social concerns often pushed aside in government discussions?

Liệu các vấn đề xã hội thường bị gạt sang một bên trong các cuộc thảo luận của chính phủ?

Pushed aside (Phrase)

pˈʊʃt əsˈaɪd
pˈʊʃt əsˈaɪd
01

Bỏ qua hoặc coi thường cái gì đó hoặc ai đó.

Ignore or disregard something or someone.

Ví dụ

Many voices were pushed aside during the community meeting last week.

Nhiều tiếng nói đã bị bỏ qua trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The concerns of minorities are often pushed aside by the government.

Các mối quan tâm của người thiểu số thường bị chính phủ bỏ qua.

Are the youth's opinions pushed aside in today's social discussions?

Ý kiến của giới trẻ có bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushed aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushed aside

Không có idiom phù hợp