Bản dịch của từ Pushed aside trong tiếng Việt
Pushed aside

Pushed aside (Verb)
Many social issues are pushed aside during election campaigns for popularity.
Nhiều vấn đề xã hội bị gạt sang một bên trong chiến dịch bầu cử.
The community's needs should not be pushed aside for profit.
Nhu cầu của cộng đồng không nên bị gạt sang một bên vì lợi nhuận.
Are social concerns often pushed aside in government discussions?
Liệu các vấn đề xã hội thường bị gạt sang một bên trong các cuộc thảo luận của chính phủ?
Pushed aside (Phrase)
Many voices were pushed aside during the community meeting last week.
Nhiều tiếng nói đã bị bỏ qua trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The concerns of minorities are often pushed aside by the government.
Các mối quan tâm của người thiểu số thường bị chính phủ bỏ qua.
Are the youth's opinions pushed aside in today's social discussions?
Ý kiến của giới trẻ có bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
"Cụm từ 'pushed aside' trong tiếng Anh thường có nghĩa là bị gạt bỏ hoặc không được chú ý tới. Cụm từ này có thể chỉ hành động loại bỏ một cái gì đó ra khỏi tầm nhìn hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và viết của cụm từ này tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Tại Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình luận xã hội, còn ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh cuộc sống cá nhân hoặc trong các cuộc đàm phán".
Cụm từ "pushed aside" có nguồn gốc từ động từ "push", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pysshan", có nghĩa là "đẩy" hoặc "xô". Từ nguyên này xuất phát từ một hình thức âm thanh không rõ, phản ánh hành động thúc đẩy. "Aside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æside", chỉ vị trí bên cạnh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này mang đến ý nghĩa hiện tại về việc làm giảm tầm quan trọng hoặc gạt bỏ một cái gì đó ra khỏi sự chú ý, thể hiện sự không quan tâm hoặc tránh né.
Cụm từ "pushed aside" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, bởi nó mang nghĩa biểu đạt rõ ràng về việc bị bỏ qua hoặc không được coi trọng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội và tâm lý, phản ánh sự cảm nhận của cá nhân hoặc nhóm khi ý kiến hoặc nhu cầu của họ không được lắng nghe hoặc xem xét. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, miêu tả trạng thái của nhân vật trong các tình huống bị chối bỏ hoặc bị lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp