Bản dịch của từ Put forward trong tiếng Việt
Put forward
Put forward (Phrase)
Đề nghị điều gì đó để xem xét hoặc thảo luận.
To suggest something for consideration or discussion.
The committee put forward a new plan for community development.
Ủy ban đã đề xuất một kế hoạch mới cho phát triển cộng đồng.
They did not put forward any solutions during the discussion.
Họ đã không đề xuất bất kỳ giải pháp nào trong cuộc thảo luận.
Did she put forward her ideas at the social meeting?
Cô ấy đã đề xuất ý tưởng của mình tại cuộc họp xã hội chưa?
The committee put forward a new plan for community recycling programs.
Ủy ban đã đề xuất một kế hoạch mới cho các chương trình tái chế cộng đồng.
They did not put forward any suggestions during the meeting last week.
Họ đã không đề xuất bất kỳ gợi ý nào trong cuộc họp tuần trước.
Did the students put forward their ideas for the social project?
Các sinh viên đã đề xuất ý tưởng của họ cho dự án xã hội chưa?
Many activists put forward ideas for social change during the conference.
Nhiều nhà hoạt động đã đưa ra ý tưởng cho sự thay đổi xã hội tại hội nghị.
They did not put forward any solutions to the poverty issue.
Họ không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề nghèo đói.
Did the committee put forward a new plan for community support?
Ủy ban đã đưa ra một kế hoạch mới cho sự hỗ trợ cộng đồng chưa?
Cụm động từ "put forward" thường được hiểu là đề xuất hoặc trình bày một ý tưởng, một kế hoạch hoặc một giải pháp cho người khác xem xét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "put forward" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Anh, cụm này thường dùng trong các ứng dụng cả trong giao tiếp chính thức và không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường thấy hơn trong các bối cảnh chính thức hoặc học thuật.
Cụm từ “put forward” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “put” bắt nguồn từ tiếng Đức cổ “puttan” nghĩa là đặt, trong khi “forward” có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ “forweard,” chỉ sự hướng tới phía trước. Kết hợp lại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc đề xuất ý kiến, ý tưởng hoặc kế hoạch một cách công khai. Về mặt ngữ nghĩa hiện tại, “put forward” thể hiện hành động chủ động trong việc trình bày tư tưởng hoặc giải pháp trong các bối cảnh thảo luận hoặc tranh luận.
Cụm từ "put forward" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thể hiện ý kiến hoặc đề xuất giả thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, "put forward" thường xuất hiện trong văn bản học thuật như báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận, khi người viết trình bày ý tưởng, lập luận hoặc giải pháp trong các cuộc họp hoặc bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp