Bản dịch của từ Put on center stage trong tiếng Việt
Put on center stage
Put on center stage (Phrase)
The charity event put on center stage the homeless issue in our city.
Sự kiện từ thiện đã đặt vấn đề người vô gia cư lên hàng đầu ở thành phố chúng tôi.
They did not put on center stage the opinions of the youth.
Họ không đặt ý kiến của giới trẻ lên hàng đầu.
Why did the media put on center stage the protest last week?
Tại sao truyền thông lại đặt cuộc biểu tình tuần trước lên hàng đầu?
Cụm từ "put on center stage" có nghĩa là đưa ai đó hoặc một cái gì đó vào vị trí trung tâm, nơi nhận được sự chú ý và quan tâm lớn nhất trong một tình huống hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng không làm biến đổi ý nghĩa. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn nghệ thuật hoặc truyền thông.
Cụm từ "put on center stage" bắt nguồn từ thuật ngữ "center stage" trong tiếng Anh, kết hợp với động từ "put on". "Center stage" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "centrum" có nghĩa là trung tâm và "stare" có nghĩa là đứng. Trong lịch sử, thuật ngữ này xuất phát từ sân khấu, nơi phần diễn nổi bật nhất là ở giữa. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa một cá nhân hay vấn đề vào tâm điểm của sự chú ý hay thảo luận.
Cụm từ "put on center stage" không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tầm quan trọng của một vấn đề hoặc nhân vật nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc chú trọng, nhấn mạnh đến một đối tượng hay chủ đề trong các lĩnh vực như nghệ thuật, chính trị hoặc giáo dục. Tình huống sử dụng thường liên quan đến việc thuyết trình hay phân tích bài báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp