Bản dịch của từ Put on the dog trong tiếng Việt

Put on the dog

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on the dog (Idiom)

01

Phô trương hoặc hành động ngông cuồng.

To make a showy display or act extravagantly.

Ví dụ

At the gala, they really put on the dog with fancy outfits.

Tại buổi tiệc, họ thật sự làm màu với trang phục sang trọng.

She didn't put on the dog for her birthday party last year.

Cô ấy không làm màu cho bữa tiệc sinh nhật năm ngoái.

Did they put on the dog at the charity event last weekend?

Họ có làm màu tại sự kiện từ thiện cuối tuần trước không?

02

Sống xa hoa hay phô trương.

To live in a luxurious or ostentatious manner.

Ví dụ

They put on the dog at their lavish wedding last summer.

Họ đã sống xa hoa trong đám cưới sang trọng mùa hè năm ngoái.

She doesn't put on the dog like other socialites do.

Cô ấy không sống xa hoa như những người nổi tiếng khác.

Do you think they put on the dog for their guests?

Bạn có nghĩ rằng họ sống xa hoa cho khách mời không?

03

Đam mê những hành vi ngông cuồng để gây ấn tượng với người khác.

To indulge in extravagant behavior to impress others.

Ví dụ

During the gala, Sarah really put on the dog for her guests.

Trong buổi tiệc, Sarah thực sự đã thể hiện sự xa hoa cho khách.

John doesn't put on the dog; he prefers simple gatherings.

John không thể hiện sự xa hoa; anh ấy thích các buổi gặp gỡ đơn giản.

Does Emily often put on the dog at her parties?

Emily có thường thể hiện sự xa hoa trong các bữa tiệc của cô không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on the dog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on the dog

Không có idiom phù hợp