Bản dịch của từ Put somebody's back up trong tiếng Việt

Put somebody's back up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put somebody's back up (Idiom)

01

Khiến ai đó tức giận hoặc khó chịu

To make someone angry or annoyed

Ví dụ

His rude comments really put my back up during the meeting yesterday.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm tôi tức giận trong cuộc họp hôm qua.

I don't want to put her back up with my criticism.

Tôi không muốn làm cô ấy tức giận với sự chỉ trích của mình.

Did his remarks put your back up at the social event?

Liệu những nhận xét của anh ấy có làm bạn tức giận tại sự kiện xã hội không?

02

Kích thích ai đó có thái độ phòng thủ hoặc thù địch

To provoke someone into a defensive or hostile attitude

Ví dụ

His rude comment really put my friend’s back up during the meeting.

Bình luận thô lỗ của anh ấy đã khiến bạn tôi khó chịu trong cuộc họp.

Her constant criticism does not put my sister’s back up.

Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không khiến em gái tôi khó chịu.

Did his joke put your colleague's back up at the party?

Liệu trò đùa của anh ấy có khiến đồng nghiệp của bạn khó chịu tại bữa tiệc không?

03

Khiến ai đó cảm thấy phẫn nộ hoặc phòng vệ

To cause someone to feel resentful or defensive

Ví dụ

His rude comments put my friend’s back up during the meeting.

Những lời bình phẩm thô lỗ của anh ấy khiến bạn tôi khó chịu trong cuộc họp.

Her criticism did not put my back up; I welcomed feedback.

Sự chỉ trích của cô ấy không khiến tôi khó chịu; tôi hoan nghênh ý kiến phản hồi.

Why did his remarks put your back up at the dinner party?

Tại sao những lời nhận xét của anh ấy khiến bạn khó chịu trong bữa tiệc tối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put somebody's back up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put somebody's back up

Không có idiom phù hợp