Bản dịch của từ Put somebody's back up trong tiếng Việt
Put somebody's back up

Put somebody's back up (Idiom)
His rude comments really put my back up during the meeting yesterday.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm tôi tức giận trong cuộc họp hôm qua.
I don't want to put her back up with my criticism.
Tôi không muốn làm cô ấy tức giận với sự chỉ trích của mình.
Did his remarks put your back up at the social event?
Liệu những nhận xét của anh ấy có làm bạn tức giận tại sự kiện xã hội không?
His rude comment really put my friend’s back up during the meeting.
Bình luận thô lỗ của anh ấy đã khiến bạn tôi khó chịu trong cuộc họp.
Her constant criticism does not put my sister’s back up.
Sự chỉ trích liên tục của cô ấy không khiến em gái tôi khó chịu.
Did his joke put your colleague's back up at the party?
Liệu trò đùa của anh ấy có khiến đồng nghiệp của bạn khó chịu tại bữa tiệc không?
His rude comments put my friend’s back up during the meeting.
Những lời bình phẩm thô lỗ của anh ấy khiến bạn tôi khó chịu trong cuộc họp.
Her criticism did not put my back up; I welcomed feedback.
Sự chỉ trích của cô ấy không khiến tôi khó chịu; tôi hoan nghênh ý kiến phản hồi.
Why did his remarks put your back up at the dinner party?
Tại sao những lời nhận xét của anh ấy khiến bạn khó chịu trong bữa tiệc tối?
Cụm từ "put somebody's back up" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho ai đó khó chịu hoặc tức giận. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn phong không chính thức, đặc biệt ở Anh. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn các âm tiết, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện cảm xúc tiêu cực và được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.