Bản dịch của từ Put the brakes on trong tiếng Việt

Put the brakes on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put the brakes on (Verb)

pˈʊt ðə bɹˈeɪks ˈɑn
pˈʊt ðə bɹˈeɪks ˈɑn
01

Dừng lại hoặc làm chậm một phương tiện hoặc quá trình.

To stop or slow down a vehicle or process.

Ví dụ

The government decided to put the brakes on social media regulations.

Chính phủ quyết định dừng lại các quy định về mạng xã hội.

They did not put the brakes on their community outreach programs.

Họ không dừng lại các chương trình tiếp cận cộng đồng của mình.

Did the mayor put the brakes on the new housing project?

Thị trưởng có dừng lại dự án nhà ở mới không?

02

Áp đặt một hạn chế hoặc giới hạn lên cái gì đó.

To impose a restriction or limit on something.

Ví dụ

The government put the brakes on social media misinformation during the election.

Chính phủ đã hạn chế thông tin sai lệch trên mạng xã hội trong cuộc bầu cử.

They did not put the brakes on the protests last year.

Họ đã không hạn chế các cuộc biểu tình năm ngoái.

Did the city council put the brakes on the new housing project?

Hội đồng thành phố đã hạn chế dự án nhà ở mới chưa?

03

Ngăn cản một điều gì đó xảy ra hoặc tiến triển.

To prevent something from happening or progressing.

Ví dụ

The government decided to put the brakes on social media misinformation.

Chính phủ quyết định dừng lại việc thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

They did not put the brakes on the rising unemployment rates.

Họ đã không dừng lại tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao.

Will the new policies put the brakes on social inequality?

Liệu các chính sách mới có dừng lại bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put the brakes on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put the brakes on

Không có idiom phù hợp