Bản dịch của từ Put the brakes on trong tiếng Việt
Put the brakes on

Put the brakes on (Verb)
The government decided to put the brakes on social media regulations.
Chính phủ quyết định dừng lại các quy định về mạng xã hội.
They did not put the brakes on their community outreach programs.
Họ không dừng lại các chương trình tiếp cận cộng đồng của mình.
Did the mayor put the brakes on the new housing project?
Thị trưởng có dừng lại dự án nhà ở mới không?
Áp đặt một hạn chế hoặc giới hạn lên cái gì đó.
To impose a restriction or limit on something.
The government put the brakes on social media misinformation during the election.
Chính phủ đã hạn chế thông tin sai lệch trên mạng xã hội trong cuộc bầu cử.
They did not put the brakes on the protests last year.
Họ đã không hạn chế các cuộc biểu tình năm ngoái.
Did the city council put the brakes on the new housing project?
Hội đồng thành phố đã hạn chế dự án nhà ở mới chưa?
Ngăn cản một điều gì đó xảy ra hoặc tiến triển.
To prevent something from happening or progressing.
The government decided to put the brakes on social media misinformation.
Chính phủ quyết định dừng lại việc thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
They did not put the brakes on the rising unemployment rates.
Họ đã không dừng lại tỷ lệ thất nghiệp đang tăng cao.
Will the new policies put the brakes on social inequality?
Liệu các chính sách mới có dừng lại bất bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "put the brakes on" có nghĩa là làm giảm tốc độ hoặc ngừng lại một hành động hoặc kế hoạch nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đạo hoặc khuyến cáo, cụm từ này mang tính chất thông tục trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dù có thể không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc hình thức viết, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội nên cần lưu ý khi áp dụng.