Bản dịch của từ Put under trong tiếng Việt
Put under

Put under (Verb)
Đặt cái gì đó bên dưới cái gì khác.
She put her bag under the table during the interview.
Cô ấy đặt túi của mình dưới bàn trong cuộc phỏng vấn.
He didn't put the documents under the stack of papers.
Anh ấy không đặt tài liệu dưới chồng giấy.
Did they put the keys under the welcome mat outside?
Họ có đặt chìa khóa dưới thảm chào ngoài không?
She put the book under her pillow.
Cô ấy đặt quyển sách dưới gối của mình.
He didn't put the keys under the doormat.
Anh ấy không đặt chìa khóa dưới thảm cửa.
Put under (Phrase)
His boss's unfair criticism put him under a lot of stress.
Sự chỉ trích không công bằng của sếp đã gây ra nhiều căng thẳng cho anh ấy.
She believes her friend's betrayal will not put her under pressure.
Cô tin rằng sự phản bội của bạn cô sẽ không gây áp lực cho cô.
Did the unexpected exam results put you under unnecessary stress?
Kết quả thi bất ngờ đã đặt bạn vào tình thế căng thẳng không cần thiết chưa?
She was put under a lot of pressure during the interview.
Cô ấy đã bị đặt dưới áp lực lớn trong buổi phỏng vấn.
They did not want to be put under unnecessary stress.
Họ không muốn bị đặt dưới áp lực không cần thiết.
Cụm từ "put under" thường được sử dụng để chỉ hành động đặt một vật gì đó xuống vị trí thấp hơn hoặc trong một trạng thái bị áp lực, kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được dùng với những nghĩa tương tự, nhưng có một số khác biệt ngữ cảnh. Ở Anh, "put under" có thể thường ám chỉ đến việc gây áp lực tâm lý hoặc tài chính, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa lập pháp hơn, liên quan đến việc đưa một cá nhân vào một chế độ giám sát hay quản lý.
Từ "put under" có nguồn gốc từ động từ "put", xuất phát từ tiếng Anh cổ "puttan" có nghĩa là đặt, để, theo nghĩa đen là đưa thứ gì đó vào một vị trí hoặc trạng thái nào đó. Phần "under" đến từ tiếng Latin "sub", nghĩa là dưới. Cụm từ này thể hiện hành động đặt một đối tượng hoặc tình huống vào một trạng thái thấp hơn hoặc dưới sự kiểm soát, phản ánh sự liên kết giữa vị trí vật lý và điều kiện tâm lý trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "put under" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp nhất trong bài thi nói và viết. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt hành động tạo áp lực hay căng thẳng cho một cá nhân hoặc tình huống nào đó. Ví dụ, nó có thể được dùng khi nói về việc chịu đựng áp lực trong công việc hoặc trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

