Bản dịch của từ Put up trong tiếng Việt
Put up

Put up (Phrase)
Chịu đựng hoặc chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.
To tolerate or endure something difficult or unpleasant.
She can't put up with the noise pollution in her neighborhood.
Cô ấy không thể chịu đựng ô nhiễm tiếng ồn trong khu phố của mình.
He always puts up with his boss's unreasonable demands at work.
Anh ấy luôn chịu đựng những yêu cầu không hợp lý của sếp ở công việc.
Do you think students should put up with bullying in schools?
Bạn nghĩ học sinh có nên chịu đựng bắt nạt ở trường không?
Để cung cấp chỗ ở cho ai đó.
To provide accommodation for someone.
They put up their friends during the festival last year.
Họ đã cho bạn bè ở lại trong lễ hội năm ngoái.
She did not put up anyone during the conference.
Cô ấy không cho ai ở lại trong hội nghị.
Did you put up your relatives for the holiday?
Bạn có cho họ hàng ở lại trong kỳ nghỉ không?
Can you put up my friend from Canada during his visit?
Bạn có thể chăm sóc bạn của tôi từ Canada khi anh ấy đến thăm không?
I don't want to put up strangers in my house.
Tôi không muốn chăm sóc những người lạ trong nhà của mình.
She put up her hand to ask a question in class.
Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi trong lớp học.
He didn't put up any objections during the meeting.
Anh ấy không đưa ra bất kỳ ý kiến phản đối nào trong cuộc họp.
Did they put up any banners for the charity event?
Họ có treo bất kỳ biển quảng cáo nào cho sự kiện từ thiện không?
Cụm động từ "put up" có nghĩa là đặt, treo hoặc xây dựng một cái gì đó ở vị trí cao hơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như "put up a tent" (cắm trại) hoặc "put someone up" (cho ai đó ở nhờ). Không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách dùng, tuy nhiên cách nói và biểu hiện có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "put up" có gốc từ động từ tiếng Anh "put", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "puttan", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Latinh, nó có liên quan đến từ "ponere", cũng mang nghĩa tương tự. Sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "put up" không chỉ đơn thuần diễn tả hành động đặt đồ vật, mà còn mở rộng sang nghĩa ẩn dụ, như việc nâng cao hoặc bảo vệ một điều gì đó, phản ánh ý nghĩa hành động phù hợp với ngữ cảnh xã hội và tâm lý hiện tại.
Cụm động từ "put up" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như chỗ ở, tổ chức sự kiện, hoặc sự phản kháng. Ngoài ra, "put up" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả hành động nâng lên hoặc gia tăng, ví dụ trong các cuộc thảo luận về giá cả hoặc sự chấp nhận những thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

