Bản dịch của từ Put up trong tiếng Việt

Put up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put up(Phrase)

pˈʊt ˈʌp
pˈʊt ˈʌp
01

Chịu đựng hoặc chịu đựng điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu.

To tolerate or endure something difficult or unpleasant.

Ví dụ
02

Để cung cấp chỗ ở cho ai đó.

To provide accommodation for someone.

Ví dụ
03

Để nâng cao hoặc tăng một cái gì đó.

To raise or increase something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh