Bản dịch của từ Put up to trong tiếng Việt
Put up to

Put up to (Phrase)
Many people put up with social pressure in their daily lives.
Nhiều người chịu đựng áp lực xã hội trong cuộc sống hàng ngày.
She does not put up with rude behavior in public places.
Cô ấy không chịu đựng hành vi thô lỗ ở nơi công cộng.
Do you think society can put up with increasing inequality?
Bạn có nghĩ rằng xã hội có thể chịu đựng sự bất bình đẳng gia tăng không?
They put up the prices of public transport last month.
Họ đã tăng giá vé phương tiện công cộng tháng trước.
The government did not put up taxes this year.
Chính phủ không tăng thuế năm nay.
Did they put up the minimum wage recently?
Họ có tăng mức lương tối thiểu gần đây không?
Để đặt hoặc vị trí ở một địa điểm hoặc trạng thái cụ thể.
To place or position in a particular place or state.
They put up a notice about the community meeting on Friday.
Họ đã dán thông báo về cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu.
She didn't put up any decorations for the festival this year.
Cô ấy không trang trí gì cho lễ hội năm nay.
Did they put up the new playground equipment last week?
Họ đã lắp đặt thiết bị sân chơi mới vào tuần trước chưa?
Cụm từ "put up to" thường được hiểu là sự khuyến khích hoặc ép buộc một ai đó thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "put up to" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. “Put up to” đôi khi có thể được thay thế bằng “incite” hay “encourage” trong văn viết chính thức hơn.
Cụm từ "put up to" xuất phát từ động từ Latin "ponere", nghĩa là "đặt", "để". Qua thời gian, từ này đã phát triển đa dạng nghĩa, trong đó có nghĩa chỉ việc tổ chức hoặc đề xuất một ý tưởng hay nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "put up to" thường diễn đạt sự khuyến khích hoặc sắp đặt ai đó thực hiện một hành động, nhấn mạnh đến tính chủ động và ảnh hưởng xã hội trong giao tiếp.
Cụm từ "put up to" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó. Thường gặp trong các tình huống như thảo luận nhóm hoặc trong các cuộc đối thoại hàng ngày, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc tác động đến hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

